9 cách nói "không có gì" bằng tiếng Trung như người bản xứ

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 31/08/2022

9 cách nói "không có gì" bằng tiếng Trung như người bản xứ

Giao tiếp tốt không thể tách rời với cảm xúc, biểu cảm trong lời nói. Khi mọi người nói lời cảm ơn với bạn, bạn cần đáp lại một cách lịch sự. Bạn có thể đã biết rằng “không có gì” là “不客气 (bú kè qì)” trong tiếng Trung. Trên thực tế, có nhiều cách khác để thể hiện “không có gì” bằng tiếng Trung. Bài báo này giới thiệu chín trong số chúng.

Để tìm hiểu thêm các cách diễn đạt chân thực khi nói tiếng Trung, bạn có thể tham khảo khóa học đánh mạnh vào giao tiếp của cô Cas nha!

1. 不客气 (bú kè qì) / 客气 什么 (kè qì shénme)
不客气 (bú kè qì) là một cách chính thức để nói rằng "không có gì/ đừng khách sáo" bằng tiếng Trung. “客气 (kè qì)” có nghĩa là khách sáo, khiêm nhường. Khi bạn nói “不客气 (bú kè qì)” với ai đó, có nghĩa là bảo người đó đừng khách sáo, không có gì. Nó thường được sử dụng cho những người bạn không quen. “客气 什么 (kè qì shénme)” có nghĩa là không cần phải khách sáo như vậy/ khách sáo cái gì chứ. Nếu bạn bè của bạn nói lời cảm ơn với bạn, bạn có thể trả lời bằng “客气 什么 (kè qì shénme)”.
Ví dụ:
A: 帮我拿一下包好吗?
Bāng wǒ ná yī xià bāo hǎo ma?
Bạn có thể giúp tôi với cái túi của tôi được không?
B: 好的。
Hǎo de.
Được chứ.
A: 谢谢。
Xièxie.
Cảm ơn.
B: 不客气。
Búkèqì.
Không có gì.

----------

A: 这么晚了还让你来接我, 真是麻烦你了。
Zhè me wǎn le hái ​​ràng nǐ lái jiē wǒ, zhēn shì má fán nǐ le.
Tôi xin lỗi vì đã yêu cầu bạn đến đón tôi quá muộn.
B: 你跟我还客气 什么。
Nǐ gēn wǒ hái kè qì shénme.
Không cần phải khách sáo với tôi như vậy.

2. 不用谢 (bú yòng xiè)/ 谢什么呢 (xiè shénme ne)
Khi ai đó cảm ơn bạn, một câu trả lời khác là “不用谢 (bú yòng xiè)” có nghĩa là “không cần cảm ơn” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng với người lạ hoặc ai đó mà bạn hầu như không biết. Nếu hai bạn biết nhau rất rõ, bạn có thể nói “谢什么呢 (xiè shénme ne)” để nhấn mạnh rằng bạn không cần phải nói lời cảm ơn với nhau.
Ví dụ:
A: 你能把窗子开一下吗?
Nǐ néng bǎ chuāng zi kāi yī xià ma?
Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi được không?
B: 好。
Hǎo.
được rồi.
A: 谢谢你。
Xiè xiè nǐ.
Cảm ơn bạn.
B: 不用谢。
Bù yòng xiè.
Không cản phải cảm ơn tôi.

-----------

A: 亲爱的, 帮我拿杯水。
Qīn ài de, bāng wǒ ná bēi shuǐ.
Em yêu, làm ơn lấy cho anh một cốc nước.
B: 给你。
Gěi nǐ.
Của bạn đây.
A: 谢谢。
Xiè xiè.
Cảm ơn.
B: 谢什么呢。
Xiè shénme ne.
Không cản phải cảm ơn tôi.

3. 没事儿 (méi shì ér) / 没什么 (méi shénme)
Nếu bạn vừa làm một việc nhỏ cho ai đó, và người đó cám ơn bạn, bạn có thể nói “没事儿 (méi shì ér)” / " 没什么 (méi shénme)" để biểu đạt không có gì, bạn không thấy phiền khi giúp họ. Đôi khi chúng ta thêm “不麻烦 (bù má fán)” vào sau nó.

Ví dụ:
A: 多亏你借我的伞, 不然我就成落汤鸡了。
Duō kuī nǐ jiè wǒ de sǎn, bù rán wǒ jiù chéng luò tāng jī le.
Cảm ơn chiếc ô mà bạn cho tôi mượn, nếu không tôi sẽ bị ướt.
B: 没事儿。
Méi shì ér.
không có gì.
----------
A: 太晚了, 我开车送你回去吧。
Tài wǎn le, wǒ kāi chē sòng nǐ huí qù ba.
Đã muộn. Hãy để tôi đưa bạn trở lại.
B: 谢谢, 麻烦你 了。
Xiè xiè, má fán nǐ le.
Cảm ơn bạn và xin lỗi vì sự cố.
A: 没事儿, 不麻烦。
Méi shì ér, bù má fán.
Đừng lo lắng. Không có rắc rối nào cả.

4. 小意思 (xiǎo yì sī) / 小事 (xiǎo shì)
“小意思 (xiǎo yì sī)” hoặc “小事 (xiǎo shì)” là một cách diễn đạt khác của “không có gì” trong tiếng Trung. Chúng cũng có thể được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn vì đã giúp ai đó điều gì đó.

Ví dụ:
A: 你去丢垃圾吗?
Nǐ qù diū lā jī ma?
Bạn có đi đổ rác không?
B: 嗯。
ēn
Đúng.
A: 能顺便帮我丢一下吗?
Néng shùn biàn bāng wǒ diū yī xià zhè gè ma?
Bạn có thể ném cái này đi cho tôi?
B: 好啊。
Hǎo a.
Được chứ.
A: 麻烦你了。
Má fán nǐ le.
Làm phiền bạn rồi.
B: 小意思啦。
Xiǎo shì qíng la.
chuyện nhỏ thôi.
----------
A: 劳驾, 您能帮我们照张相吗?
Láo jià, nín néng bāng wǒ men zhào zhāng xiàng ma?
Xin lỗi, bạn có thể vui lòng chụp ảnh cho chúng tôi được không?
B: 好的。
Hǎo de.
Chắc chắn rồi.
A: 谢谢 您。
Xiè xiè nín.
Cảm ơn bạn.
B: 小事。
Xiǎo shì.
Không có gì.

5. 举手之劳 (jǔ shǒu zhī láo)
“举手之劳 (jǔ shǒu zhī láo)” là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là làm một việc gì đó dễ dàng và không tốn nhiều công sức "dễ như trở bàn tay"
Ví dụ:
A: 先生, 能帮我把行李放到行李架上吗?
Xiān shēng, néng bāng wǒ bǎ xíng lǐ fàng dào xíng lǐ jià shàng ma?
Thưa ông, ông có thể giúp tôi xếp hành lý lên giá được không?
B: 好的。
Hǎo de.
Được chứ.
A: 谢谢你。
Xiè xiè nǐ.
Cảm ơn bạn.
B: 举手之劳 而已。
Jǔ shǒu zhī láo ér yǐ.
Không vấn đề gì.

6. 别见外 (bié jiàn wài) / 你太见外了 (nǐ tài jiàn wài le)
“见外” có nghĩa là coi ai đó là người ngoài. “别见外 (bié jiàn wài)” có nghĩa là đừng coi tôi là người ngoài. Khi những người mà bạn biết rõ cảm ơn bạn, bạn có thể nói “别见外 (bié jiàn wài)” với họ, điều này cho thấy người đó là một người bạn tốt đối với bạn.
Ví dụ:
A: 小丽, 昨天谢谢你帮我, 这个是我的 一点小心意。
Xiǎo lì, zuó tiān xiè xiè nǐ bāng wǒ, zhè gè shì wǒ de yī diǎn xiǎo xīn yì.
Xiao Li, cảm ơn bạn đã giúp tôi ngày hôm qua. Đây là một vài thứ cho bạn.
B: 哎呀, 你太见外了。
Āi ya, nǐ tài jiàn wài le.
Ồ, bạn đang coi tôi như một người ngoài đó.

---------
A: 芳芳, 这个包那么重, 我来帮你拿吧。
Fāng fāng, zhè gè bāo nà me zhòng, wǒ lái bāng nǐ ná ba.
Fangfang, cái túi này nặng quá. Hãy để tôi giúp bạn với nó.
B: 真是太谢谢你了。
Zhēn shì tài xiè xiè nǐ le.
Cảm ơn bạn rất nhiều.
A: 别这么见外。
Bié zhè me jiàn wài.
Đừng coi tôi là người ngoài như vậy.

7. 咱俩谁跟谁啊 (zán liǎ shéi gēn shéi a)
“咱俩谁跟谁啊 (zán liǎ shéi gēn shéi a)” có thể được dịch thành “không có gì to tát, chúng ta là bạn của nhau”. Nó được sử dụng giữa những người bạn thân.
Ví dụ:
A: 我能用 一下你的相机吗?
Wǒ néng yòng yī xià nǐ de xiàng jī ma?
Tôi có thể sử dụng máy ảnh của bạn không?
B: 你用吧。
Nǐ yòng ba.
Bạn dùng đi.
A: 谢谢。
Xiè xiè.
Cảm ơn.
B: 咱俩谁跟谁啊。
Zán liǎ shéi gēn shéi a
Không có gì to tát, chúng ta là bạn.

8. 应该的 (yīng gāi de)
Ý nghĩa của “应该 的 (yīng gāi de)” trong tiếng Việt là “đó là điều tôi nên làm”. Khi người lớn tuổi hoặc cấp trên thể hiện sự cảm kích trước sự giúp đỡ của chúng ta, chúng ta có thể nói “应该的 (yīng gāi de)” để trả lời. Nếu bạn là chủ cửa hàng và khách hàng nói lời cảm ơn với bạn, bạn có thể trả lời bằng “应该的 (yīng gāi de)”.
Ví dụ:
A: 小张, 这个项目很成功, 辛苦你了。
Xiǎo zhāng, zhè gè xiàng mù hěn chéng gōng, xīn kǔ nǐ le.
Xiao Zhang, chương trình này rất thành công. Bạn vất vả rồi.
B: 不辛苦 , 应该的。
Bù xīn kǔ, yīng gāi de.
Không có gì.

9. 你要怎么报答我 (nǐ yào zěn tôi bào dá wǒ)
Cụm từ này được dịch sang tiếng Việt  là "Bạn làm thế nào báo đáp tôi đây". Nếu bạn bè hoặc người yêu của chúng ta nói lời cảm ơn với chúng ta, chúng ta có thể nói đùa với họ và nói, "你要怎么报答 我 (nǐ yào zěn me bào dá wǒ)?" Hãy cẩn thận đừng tỏ ra quá nghiêm túc khi bạn nói điều này, nếu không người nghe có thể hiểu lầm bạn đang đòi hỏi ở họ.
Ví dụ:
A: 丽丽, 我的洗发水用完了。
Lì lì, wǒ de xǐ fà shuǐ yòng wán le.
Lili, tôi hết dầu gội đầu.
B: 用我的吧。
Yòng wǒ de ba.
Bạn có thể sử dụng của tôi.
A: 谢谢亲爱的。
Xiè xiè qīn ài de.
Cám ơn tình yêu.
B: 你要怎么报答我?
Nǐ yào zěn me bào dá w?
Bạn sẽ trả ơn bằng cách nào?

Kết luận:

Có nhiều cách nói khác nhau để biểu đạt một ý nói. Các bạn có thể tìm hiểu thêm để khẩu ngữ tự nhiên hơn trong các tính huống khác nhau nha!

Tags : caschinese, hoctiengtrung, hsk, tiengtrunggiaotiep
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav