Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Giá cả 2
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Giá cả 2 I. Từ vựng: 收入 zhōurù thu nhập 赚(钱) zhuàn (qián) ...
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Giá cả 2 I. Từ vựng: 收入 zhōurù thu nhập 赚(钱) zhuàn (qián) ...
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Thời tiết I. Từ vựng: 天气 Tiānqì Thời tiết 季节 jìjié MÙA (Trong năm) 春天 Ch...
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Giá cả I. Từ vựng: 吃 chī ăn 喝 hē &n...
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Con số I. Từ vựng: 号码 hàomǎ số 再 zài &nbs...
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Ngôn ngữ Chủ đề 1: Bạn là học sinh? Từ mới 大学 dàxué: đại học 学生 xuésheng: học sinh 大学生 dàxuéshēng: sinh viên 学习 xuéxí: học 专业 zhuānyè: chuyên ngành 汉语 Hànyǔ: tiếng Trung, tiếng Quan Thoại 教 jiāo: dạy Hội thoại 你 是 学生 吧? ...
Đoạn hội thoại hằng ngày chủ đề: Làm gì đó Chủ đề 1: Tôi đang tìm tiểu Vương Từ mới 喂 wèi: xin chào 找 zhǎo: tìm 就 jiù: chỉ, vừa 事儿 shìr: điều 让 ràng: để, làm 考试 kǎoshì: kiểm tra 干 gàn: làm 呢 ne: (ngữ khí từ) 正在 zhèngzài: trong quá trình 电视 diànshì: tivi 复习 fùxí: xem ...