Các trạng từ về tần suất trong tiếng Trung
Trái ngược với trạng từ chỉ thời gian, mô tả thời điểm một sự kiện xảy ra, trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Trung đưa ra các chi tiết liên quan đến tần suất một điều gì đó xảy ra.
从不/从来 不 - Cóngbù / Cóngláibù
Cả hai từ 从不 /cóngbù/ và 从来 不 /cóngláibù/ đều có nghĩa là “không bao giờ” trong tiếng Trung, như được minh họa trong các câu sau:
我 从来 不 说 假话
Wǒ cóngláibù shuō jiǎhuà
Tôi không bao giờ nói dối.
他 从不 发火
Tā cóngbù fāhuǒ
Anh ấy không bao giờ mất bình tĩnh.
Không có sự khác biệt giữa 从不 và 从来 不; bạn có thể sử dụng hai cụm từ này thay thế cho nhau .
很少 - Hěn shǎo
Tăng một chút về quy mô của các trạng từ về tần suất trong tiếng Trung, chúng ta có 很少 /hěn shǎo/, nghĩa là “hiếm khi”.
Ví dụ:
我 很少 有 时间 看 电影
Wǒ hěn shǎo yǒu shíjiān kàn diànyǐng
Tôi hiếm khi có thời gian để xem một bộ phim.
偶尔 - Oǔ'ěr
Cụm từ 偶尔 /oǔ'ěr/ được sử dụng rất phổ biến ở Trung Quốc tạm dịch là " thỉnh thoảng" "đôi khi".
Ví dụ:
我们 偶尔 见面Wǒmen
ǒu'ěr jiànmiàn
("Lâu lâu chúng ta mới gặp nhau").
有 (的) 时候 - Yǒu (de) shíhòu
Cụm từ 有 (的) 时候 /yǒudeshíhòu/ có nghĩa là “đôi khi”.
Ví dụ:
有的 时候 , 我们 学校 会 在 周六 早上 开设 额外 的 语言 课
Yǒudeshíhòu, wǒmen xuéxiào huì zài zhōuliù zǎoshang kāishè éwài de yǔyán kè
Đôi khi, trường chúng tôi mở các lớp học thêm ngoại ngữ vào sáng thứ Bảy.
经常 / 常常 - Jīngcháng / Chángcháng
Từ 经常 /jīngcháng/ và 常常 /chángcháng/ đều có nghĩa là “thường xuyên” "thường thường" trong tiếng Trung, và bạn có thể sử dụng chúng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
常常想起来她说过的话.
Wǒ chángcháng xiǎngqilái tā shuōguo de huà
hoặc
我经常想起来她说过的话
Wǒ jīngcháng xiǎngqilái tā shuōguo de huà.
Cả hai câu đều dịch là "Tôi thường nghĩ về những gì cô ấy nói."
通常 / 平常 - Tōngcháng / Píngcháng
Có nhiều trạng từ tiếng Trung khác nhau mà bạn có thể sử dụng để mô tả tần suất giữa “thường xuyên” và “luôn luôn”, nhưng 通常 /tōngcháng/ ( “thông thường” ) và 平常 /píngcháng/ ( “bình thường- ngày thường” ) là hai trong số những từ dễ nhớ nhất.
Bạn có thể sử dụng những trạng từ này để mô tả một sự xuất hiện thường xuyên . Ví dụ
我平常四点半放学.
Wǒ píngcháng sì diǎn bàn fàngxué
我通常四点半放学
Wǒ tōngcháng sì diǎn bàn fàngxué
đều có nghĩa là “Tôi thường học xong lúc 4 giờ rưỡi”.
总是 / 老是 - Zǒngshì / Lǎoshi
Các trạng từ 总是 /zǒngshì/ và 老是 /lǎoshi/ có nghĩa là "luôn luôn" trong tiếng Trung.
Từ 总是 là một cụm từ trung tính hơn mang hàm nghĩa thiên hướng quy luật:
向日葵 总是 朝向 太阳
Xiàngrìkuí zǒngshì cháoxiàng tàiyáng
Hoa hướng dương luôn hướng về mặt trời.
Ngược lại, từ老是 thường mang hàm ý tiêu cực:
我 哥哥 上学 老是 迟到
Wǒ gēgē shàngxué lǎoshi chídào
Anh trai tôi luôn đi học muộn.
Đừng quên theo dõi cô Cas để học thêm nhiều điều thú vị nhé!