Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 25/08/2022

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
 

Trạng từ chỉ mức độ cho biết cường độ của một hành động hoặc điều kiện. Được gọi là 程度副词 chéngdù fùcí trong tiếng Trung, trạng từ mức độ có thể sửa đổi động từ, tính từ, hoặc thậm chí các trạng từ khác.

Trong tiếng Trung, giống như tiếng Việt, mức độ phụ thuộc vào giọng điệu của người nói cũng như sự lựa chọn từ ngữ của họ.

Trạng từ tiếng Trung về mức độ

有点 / 一点 - Yǒudiǎn / Yīdiǎn
Cả hai từ 有点 /yǒudiǎn/ và 一点 yīdiǎn đều có nghĩa là "một chút", nhưng có những điểm khác biệt cơ bản trong cách bạn sử dụng chúng.

Khi bạn đặt 有点 trước một tính từ, mặc dù bạn có thể sử dụng 有点 để mô tả một tình huống, nhưng nó thường mang hàm ý phàn nàn . Ví dụ:

我白天肚子有点疼。

Wǒ báitiān dùzi yǒudiǎn téng

Bụng tôi hơi đau trong ngày.

Ngược lại, khi bạn đặt 一点 sau các tính từ, bạn có thể sử dụng nó để so sánh hoặc yêu cầu , chẳng hạn như:

老板,这个包可以便宜点吗?

Lǎobǎn, zhège bāo kěyǐ piányí diǎn ma?

Ông chủ, ông có thể làm cho cái túi này rẻ hơn một chút không?

Trong trường hợp này, bạn rút ngắn 一点 /yīdiǎn/ thành 点 /diǎn/.

 

比较 - Bǐjiào
Bạn có thể sử dụng cụm từ 比较 /bǐjiào/ như một động từ để so sánh hai hoặc nhiều danh từ. Nó cũng hoạt động như một trạng từ có nghĩa là “tương đối”, “khá”. Dưới đây là một số ví dụ trong các câu:

她 学外语比较快。

Tā xué wàiyǔ bǐjiào kuài

Cô học ngoại ngữ tương đối nhanh.

我今天感觉比较累。

Wǒ jīntiān gǎnjué bǐjiào lèi

Tôi cảm thấy khá mệt mỏi hôm nay.

 

挺 - Tǐng
 Trạng từ 庭 /tǐng/ được sử dụng trong lời nói hàng ngày và có nghĩa là “khá”. Bạn có thể tìm thấy nó trong những câu như:

罗 老师 的 课 是 挺好 玩 的

Luō lǎoshī de kè shì tǐng hǎowán de

Các bài học của ông Luo khá vui.

 

很 - Hěn
 Khi kết nối danh từ và tính từ, 很 /hěn/ có thể có nghĩa là “rất”.

Ví dụ:

我的嘴很干。

Wǒde zuǐ hěn gàn

Có thể có nghĩa là “Miệng tôi bị khô” hoặc “Miệng tôi rất khô". Mức độ là trung tính và sẽ phụ thuộc vào giai điệu của người nói:

Nếu bạn sử dụng 很 /hěn/ trước một động từ liên quan đến cảm xúc, như 爱 /ài/ (“yêu”), nó luôn tăng cường động từ, vì vậy trong khi 我爱你 /Wǒ ài nǐ/ có nghĩa là “Tôi yêu bạn,” 我很爱你 /Wǒ hěn ài nǐ/ có nghĩa là "Tôi yêu bạn rất nhiều."

 

非常 - Fēicháng
  Nghĩa của 非常 /fēicháng/ là “phi thường, hết sức”, nhưng nó dịch sang tiếng Việt một cách tự nhiên hơn là “rất” , "đặc biệt" hoặc “thực sự”. Ví dụ:

中国菜非常好吃。

Zhōngguócài fēicháng hǎochī

Đồ ăn Trung Quốc thực sự rất ngon.

 

特别 - Tèbié
  Là một tính từ, 特别 /tèbié/ có nghĩa là "đặc biệt". Bạn cũng có thể sử dụng 特别 như một trạng từ. Ví dụ: nếu bạn nói

中国菜特别好吃。

Zhōngguó cài tèbié hǎochī

thì có nghĩa là "Món ăn Trung Quốc đặc biệt ngon."

 

太… 了 - Tài… le
  Chữ Hán 太 /tài/ có nghĩa là “quá” và được sử dụng để tăng cường một tính từ, để nói điều gì đó như

今天 太热了,什么都不想做。

Jīntiān tài rè le, shénme dōu bùxiǎng zuò

(“Hôm nay nóng quá không làm được gì”) .

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc  太。。。了 theo nghĩa tích cực hơn, chẳng hạn như 她今天看起来太漂亮了。

Tā jīntiān kànqǐlái tài piàoliang le.

"Hôm nay cô ấy trông thực sự xinh đẹp." 

极 了 - Jíle
Ký tự 极 /jí/ có nghĩa là “điểm cực đại” hoặc “cực điểm”, ví dụ: 北极běijí (“cực Bắc”), điểm cực bắc trên trái đất.

Khi được sử dụng như một trạng từ, 极 了 /jíle/ ( “cực kỳ” ) luôn đứng sau tính từ.

Cũng giống như 太, từ 极 了 cũng tăng cường các tính từ. Đây là hai ví dụ:

我最近忙极了。

Wǒ zuìjìn máng máng

Gần đây tôi rất bận rộn.

这所学校的汉语课难极了。

Zhèsuǒ xuéxiào de hànyǔ kè nán jíle

Các bài học tiếng phổ thông ở trường này vô cùng khó khăn.

Tags : caschinese, hoctiengtrung, hsk, nguphap, tiengtrunggiaotiep
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav