Từ vựng theo chủ đề: Bóng đá
Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 25/11/2022
Từ vựng theo chủ đề: Bóng đá
Một số từ vựng khác:
- 勾球 gōu qiú Móc bóng
- 空中传球 kōngzhōng chuánqiú Chuyền bóng trên không
- 争球 zhēngqiú Tranh bóng
- 内勾球 nèi gōu qiú Móc bóng trong
- 外勾球 wài gōu qiú Móc bóng ngoài
- 界外球 jièwài qiú Bóng ngoài biên
- 顺风球 shùnfēng qiú Bóng xuôi gió
- 逆风球 nìfēng qiú Bóng ngược gió
- 死球 sǐqiú Bóng chết
- 阻截 zǔjié Chặn cản
- 卧地铲球 wòdì chǎnqiú Xoạc bóng
- 随停随带球 suí tíng suí dài qiú Vừa chạy vừa chuyền bóng
- 出场队员 chūchǎng duìyuán Cầu thủ ra sân thi đấu
- 替补队员 tìbǔ duìyuán Cầu thủ dự bị
- 队友 duìyǒu Đồng đội
- 左翼 zuǒyì Cánh tả (bên trái)
- 右翼 yòuyì Cánh hữu (bên phải)
- 左前锋 zuǒ qiánfēng Tiền đạo trái
- 右前锋 yòu qiánfēng Tiền đạo phải
- 中锋 zhōngfēng Tiền đạo giữa
- 左内锋 zuǒ nèi fēng Tiền đạo giữa trái
- 右内锋 yòu nèi fēng Tiền đạo giữa phải
- 左边锋 zuǒbiānfēng Tiền đạo bên trái
- 右边锋 yòubiānfēng Tiền đạo bên phải
- 前卫 qiánwèi Tiền vệ
- 左前卫 zuǒqiánwèi Tiền vệ trái
- 右前卫 yòuqiánwèi Tiền vệ phải
- 中卫 zhōngwèi Trung vệ
- 后卫 hòuwèi Hậu vệ
- 守门员 shǒuményuán Thủ môn