Cùng cô Cas học một số từ vựng về thể thao nhé!^^
Ngoài ra còn một số từ khác:
Trượt băng 滑冰 huá bīng
Nhảy cao 跳高 tiào gāo
Nhảy xà 撑杆跳高 chēng gān tiàogāo
Nhảy xa 跳远 tiào yuǎn
Ném lao 投掷 biāo qiāng
Ném bóng 推铅球 tuī qiān qiú
Bơi 游泳 yóuyǒng
Xà kép 双杠 shuāng gàng
Xà đơn 单杠 dān gàng
Bắn súng 射击 shè jí
Thuyền buồm 帆船 fān chuán
Chạy 跑步 pǎo bù
Nâng tạ 举重 jǔ zhòng
Đấu vật 摔跤 shuāi jiāo
Thể dục dụng cụ nghệ thuật 艺术体操 yì shù tǐ cāo