Có khoảng 80 nghìn ký tự Trung Quốc. Đối với người mới học tiếng Trung, điều này có vẻ khó khăn.Tuy nhiên, phần lớn các ký tự này không được sử dụng trong từ vựng hàng ngày. Nếu bạn có thể nhận ra dù chỉ một nghìn ký tự, bạn sẽ có thể đọc và hiểu tới 80% chữ viết tiếng Trung.
Đừng lo lắng, cô Cas đã tổng hợp một danh sách nhanh về 10 ký tự Trung Quốc phổ biến nhất và cách sử dụng chúng.
1. 的 (de)
Được biết đến là một trong ba trợ từ kết cấu “de” của tiếng Trung , “的” được dùng để chỉ sự sở hữu cũng như các tính từ thuộc tính.
Ví dụ:
小明的狗 (xiǎo míng de gǒu)
Con chó của Xiao Ming
红色的花 (hóng sè de huā)
Hoa đỏ
2. 一 (yī)
“一” có nghĩa là một. Lý do tại sao “一” rất phổ biến là vì nó cũng có thể có nghĩa như sau: đầu tiên, tốt nhất, một chút, một lần, duy nhất, v.v. Vì vậy, nhiều cụm từ yêu cầu ký tự 一, điều này đẩy nó lên vị trí thứ hai trong danh sách này.
Ví dụ:
我吃了一个苹果。 (wǒ chī le yī gè píng guǒ)
Tôi đã ăn một quả táo.
我拿了第一名。 (wǒ ná le dì yī míng)
Tôi nắm được vị trí đầu tiên.
你是我的唯一。 (nǐ shì wǒ de wéi yī)
Bạn là người duy nhất của tôi.
3. 了 (le)
Trợ từ ngữ khí “了 /le/" dùng ở cuối câu, biểu thị ngữ khí khẳng định. Có tác dụng hoàn thành câu, nói rõ sự việc xảy ra, động tác hoàn thành, sự xuất hiện của tình huống và sự thay đổi của trạng thái vân vân.
Ví dụ:
我吃晚饭了。 (wǒ chī wǎn fàn le)
Tôi đã ăn tối.
我来到美国两年了。 (wǒ lái dào měi guó liǎng nián le)
Tôi đã ở Mỹ được hai năm.
你的中文太好了。 (nǐ de zhōng wén tài hǎo le)
Tiếng Trung của bạn quá tốt !
4. 是 (shì)
“是” gần nghĩa nhất với nghĩa của từ “là” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
我是中国 人。 (wǒ shì zhōng guó rén)
Tôi là [một] [người] Trung Quốc. ”
这是一 本书。 (zhè shì yī běn shū)
Đây là một cuốn sách.
她的鞋是红色的。 (tā de xié shì hóng sè de)
Đôi giày của cô ấy [ màu] đỏ.
5. 我 (wǒ)
“我” có nghĩa là “Tôi”, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi đây là một từ rất phổ biến. Nó cũng xuất hiện trong các cụm từ như “chúng tôi” và “chúng tôi”.
Ví dụ:
我回家了。 (wǒ huí jiā le)
Tôi đã về nhà.
我们一起去的。 (wǒ men yī qǐ qù de)
Chúng tôi đã đi cùng nhau.
6. 不 (bù)
“不” có nghĩa là “không” và được sử dụng để phủ định các từ khác. Nó thường được sử dụng với “是” như trong “不是” có nghĩa là “không phải”.
Ví dụ:
他不是美国人。 (tā bú shì měi guó rén)
Anh ấy không phải là người Mỹ.
我不想去。 (wǒ bù xiǎng qù)
Tôi không muốn đi.
7. 在 (zài)
“在” thường được dùng để chỉ vị trí, tương tự như cách dùng “at” trong tiếng Anh. Trong tiếng Trung, nó cũng đứng sau các động từ để mô tả địa điểm của một hành động. Nó cũng có thể được sử dụng riêng để mô tả một hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
我在机场。 (wǒ zài jī chǎng)
Tôi đang ở sân bay.
你住在哪里? (nǐ zhù zài nǎ lǐ)
Bạn sống ở đâu?
我在学习。 (wǒ zài xué xí)
Tôi đang học.
8. 人 (rén)
Một ký tự Trung Quốc phổ biến khác, “人” có nghĩa là “người”.
Ví dụ:
你是外国人吗? (nǐ shì wài guó rén ma)
Bạn có phải là người nước ngoài không?
人生的目的是什么? (Rén shēng de mù dì shì shén me)
Ý nghĩa của cuộc đời [cuộc sống] là gì?
9. 们 (mén)
Như bạn có thể đã thấy ở số 5, “们” được sử dụng như một số nhiều cho danh từ chỉ người. Tuy nhiên, bạn không thường sử dụng “们” với các con số hoặc phép đo chính xác. Chúng có thể được sử dụng với các bộ định lượng không chính xác như “một số” hoặc “nhiều”.
Ví dụ:
女士们,先生们,大家晚上 好! (nǚ shì men , xiān sheng men , dà jiā wǎn shàng hǎo)
Kính thưa quý vị , chào buổi tối!
我和朋友们一起吃了饭。 (wǒ hé péng yǒu men yī qǐ chī le fàn)
Tôi đã ăn với bạn bè của tôi .
他们去哪里了? (tā men qù nǎ lǐ le)
Họ đã đi đâu?
10. 有 (yǒu)
Ý nghĩa chính của “有” là “có”, để chỉ sự sở hữu. “Không có”tư sử dụng từ “没有“. Một cụm từ tiếng Trung phổ biến khác bao gồm “有” là “所有”, có nghĩa là “tất cả” hoặc “mọi thứ”.
Ví dụ:
你有问题吗? (nǐ yǒu wèn tí ma)
Bạn có một câu hỏi?
我没有钱。 (wǒ méi yǒu qián)
Tôi không có tiền.
这里有个错误。 (zhè lǐ yǒu gè cuò wù)
Có một sai lầm ở đây.