Từ vựng theo chủ đề: Địa điểm
Từ vựng theo chủ đề: Địa điểm Ngoài ra còn một số từ khác như: 迪斯科 /dí sī kē/ Câu lạc bộ đêm 火车站 /huǒ chē zhàn/ Nhà ga xa lửa 地铁站 /dì tiě zhàn/ Ga tàu điện ngầm 汽车站 /qì chē zhàn/ Trạm xe buýt 码头 /mǎ tóu/ Bến tàu 机场 /jī chǎng/ Sân bay 饭馆 /fàn...