5 cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung trong mọi tình huống

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 15/09/2022

5 cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung trong mọi tình huống


Nếu bạn đang học tiếng Trung, bạn có thể khám phá ra nhiều cách mà những người bản ngữ có thể bày tỏ lòng biết ơn ngoài việc cúi chào hoặc câu cơ bản 谢谢(xiè xiè)  - “Cảm ơn”.

Cô Cas sẽ chỉ cho bạn 7 từ và cụm từ hữu ích để nói “cảm ơn” bằng tiếng Trung, tùy thuộc vào đối tượng và tình huống của bạn.

Hy vọng nó đủ hữu ích để nhận được lời cảm ơn chân thành của bạn!

1. 谢谢(xiè xiè) - Xin cảm ơn 
Khi bạn không biết dùng từ nào khác, hãy sử dụng 谢谢 (xiè xiè)  - “Cảm ơn”. Đây là cách mặc định, cơ bản để nói “cảm ơn” khi bạn nhận quà hoặc mọi cuộc gặp gỡ bình thường khác ở giữa .
Một biến thể của cụm từ trần trụi này bao gồm 多谢(duō xiè)  - “Cảm ơn rất nhiều” được sử dụng trong tin nhắn SMS và ghi chú thay vì viết hoặc nhập 谢谢.
Nó cũng  thích hợp cho các cuộc trò chuyện thông thường , chẳng hạn như khi bạn được giao một thứ gì đó tại nơi làm việc.

2.感谢 (gǎn xiè)  - Cảm tạ
感谢(gǎn xiè) - “Cảm tạ ” hoặc 非常感谢你 (fēi cháng gǎn xiè nǐ) - “vô cùng cảm ơn bạn” có thể được sử dụng cho những trường hợp cực kỳ nghiêm trọng mà bạn phải trả ơn ai đó.
Biến thể này thích hợp cho nhiều tương tác bán chính thức .
Ví dụ: nếu một người bạn cùng lớp giúp bạn thực hiện một phần lớn của dự án ở trường hoặc một đồng nghiệp hỗ trợ bạn trong công việc đột xuất, thì 感谢 hoặc 非常感谢你 là những cụm từ thích hợp để sử dụng.

3. 麻烦你了(má fan nǐ le)  - Làm phiền đến bạn rồi
麻烦你了(má fan nǐ le) cùm từ này có nghĩa là "làm phiền bạn quá"
Đó là một cụm từ rất phù hợp để sử dụng khi ai đó đã cố gắng giúp đỡ hoặc làm việc cho bạn. 
Ngay cả khi ai đó đã giúp đỡ bạn mà bạn không yêu cầu hoặc nếu công việc họ làm cho bạn không quá bất tiện đối với họ, 麻烦你了 là một cách thích hợp để nói "cảm ơn" một cách khách sáo hơn.

4. 你太好啦(nǐ tài hǎo la) - Bạn quá tốt rồi!
你太好啦 (nǐ tài hǎo la) - “Bạn quá tốt rồi!” là một cách diễn đạt tuyệt vời để sử dụng giữa gia đình, bạn bè hoặc những người bạn thực sự biết rõ như trong môi trường làm việc hoặc trường học.
Cụm từ này thể hiện chính xác lòng biết ơn đồng thời nâng đỡ người đối diện. 
你太好啦 có lẽ không nên được sử dụng trong tình huống trang trọng với người mà bạn không biết rõ lắm hoặc sếp của bạn. 

5. 谢谢大家… (xiè xiè dà jiā…)  - Cảm ơn mọi người…
Khi nói chuyện với một nhóm tại một bữa tiệc trang trọng để nâng ly, một cuộc họp kinh doanh, một đám cưới hoặc một số nhóm lớn khác có tính chất trang trọng , 谢谢大家… (xiè xiè dà jiā…)  - “Cảm ơn mọi người…” nên được sử dụng là phần đầu tiên của cụm từ.
Phần thứ hai của cụm từ này phải cụ thể. Bạn có thể thêm:
… 的关注。(… de ɡuān zhù.)  - “… chú ý.”
… 的来临。(… de lái lín.) - “… vì đã đến đây.”
Ví dụ:
谢谢大家的关注。(xiè xiè dà jiā de ɡuān zhù.) - “Cảm ơn tất cả các bạn đã chú ý theo dõi.”
谢谢大家的来临。(xiè xiè dà jiā de lái lín.) - “Cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây.”
Điều quan trọng là tạo ra sự khác biệt giữa cảm ơn một người và một nhóm lớn. Bạn phải nói rõ điều mà bạn đang cảm ơn nhóm lớn trong một tình huống chính thức. 

 

Tags : caschinese, hoctiengtrung, hsk, tiengtrunggiaotiep, tuvungtiengtrung
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav