Mở rộng vốn từ tiếng Trung với từ 过 (guò)
Phân tích nhanh về 过
过 bao gồm hai phần:
辶(chuò ) - đi bộ
寸 ( cùn ) - đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Điều này cho chúng ta biết rằng nhân vật phải thực hiện một số loại chuyển động trong một khoảng cách. Bạn sẽ thấy điều này trong các định nghĩa và cách sử dụng khác nhau của guo bên dưới.
过(guò) như một Động từ
Người mới bắt đầu rất có thể sẽ nhận ra 过 như một động từ. Kết hợp với các ký tự khác để tạo thành động từ ghép trong tiếng Trung.
1. 过(guò) - Vượt qua (qua)
Có lẽ định nghĩa phổ biến nhất của 过 là “băng qua” hoặc “vượt qua”
鸡为什么过马路?(jī wèishénme guò mǎlù?)
Tại sao con gà lại băng qua đường?
2. 过(guò) - Vượt qua (thời gian)
Theo khái niệm thời gian này, 过 cũng có thể được sử dụng khi nói về khoảng thời gian trôi qua, chẳng hạn như tuần làm việc.
工作周过得很慢。(gōngzuò zhōu guò de hěn màn.)
Tuần làm việc chậm rãi trôi qua.
3. 过(guò) - sự trải qua
Nếu bạn muốn thảo luận về cách bạn sử dụng thời gian của mình trong quá khú, đặc biệt là khi liên quan đến những ngày nghỉ, ngày lễ, v.v., 过 là động từ thích hợp để sử dụng.
你怎么过新年? (nǐ zěnme guò xīnnián?)
Bạn ăn mừng năm mới như thế nào?
4.过去( guòqù ) - Để đi qua hoặc đi ngang qua
Đây là động từ ghép đầu tiên. Với 去( qù ) có nghĩa là “đi”, nó hoàn toàn hợp lý khi 过去 có nghĩa là “đi ngang qua” hoặc “đi qua”.
您可以让我过去吗?(nín kěyǐ ràng wǒ guòqù ma?)
Bạn có thể cho tôi đi ngang qua được không?
5. 过来(guòlái ) - đến đây (đi qua đây)
Bởi vì 来 (lái) có nghĩa là “đến”, điều tự nhiên khi 过来 có nghĩa là “đến đây (ở đây)”. Hãy xem ví dụ dưới đây để biết cách sử dụng nó trong một câu.
过来一下,我想跟你谈谈。( guòlái yíxià, wǒ xiǎng gēn nǐ tán.)
Qua đây một lát. Tôi muốn nói chuyện với bạn.
6. 超过 (chāoguò) - Vượt qua
超 (chāo) tự nó có nghĩa là “vượt qua”, 超过 là động từ 2 âm tiết người Trung thích sử dụng hơn 1 âm tiết.
她超过了我的期望。(tā chāoguò le wǒ de qīwàng.)
Cô ấy vượt quá sự mong đợi của tôi.
7. 过度 (guòdù) - quá (nhiều), quá mức, quá độ
Khi bạn muốn thể hiện điều gì đó được thực hiện quá mức hoặc quá độ, bạn có thể sử dụng trạng từ 过度.
他运动过度了。(tā guòdù yùndòng)
Anh ấy tập thể dục quá mức rồi. (quá sức lực của anh ta)
8. 经过 (jīngguò ) - đi qua; trải qua
经过 có nghĩa là "trải qua", "đi qua"
司机开车经过了面包店。(sījī kāichē jīngguò le miànbāo diàn.)
Người tài xế lái xe ngang qua tiệm bánh.
我刚从这里经过。(Wǒ gāng cóng zhèlǐ jīngguò.)
Tôi chỉ tình cờ đi qua đây vừa rồi.
9. 不过 (búguò ) - nhưng; nhưng mà/nhất trên đời, duy nhất
不过 có thể hoạt động như một liên từ trong tiếng Trung Quốc, được dịch là "nhưng" hoặc "tuy nhiên."
不过 còn được đặt trước động từ trong câu để có nghĩa là “duy nhất” hoặc “(không có gì) bằng” như được thấy trong câu sau.
Ví dụ:
病人精神还不错,不过胃口不大好。(bìngrén jīngshén hái bùcuò, bùguò wèikǒu bù dàhǎo.)
thần sắc bệnh nhân khá, nhưng có điều ăn không ngon miệng lắm
最快不过 (zùikuài bùguò)
nhanh hết mức.