Các cấu trúc nhấn mạnh câu trong tiếng Trung
Nhiều người nước ngoài coi Trung Quốc là điểm đến lý tưởng để họ phát triển sự nghiệp do tốc độ phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc. Những ai đã từng có cơ hội sống ở Trung Quốc chắc chắn đã vô cùng ngạc nhiên trước nền văn hóa ẩm thực phong phú và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Do đó, sẽ rất thú vị khi học một vài cụm từ tiếng Trung mà bạn có thể sử dụng khi cảm thấy ấn tượng sâu sắc về những gì bạn nhìn thấy hoặc những gì bạn nghe thấy. Trên thực tế, một số cấu trúc mà bạn sắp học sau đây cũng có thể hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh vào điều gì đó. Vì vậy, chúng ta hãy xem làm thế nào để nhấn mạnh sự vật trong tiếng Trung nhé^^
太 (tài) + adj. + 了 (le)
Ý nghĩa của cấu trúc này là “rất/quá” . Điều thú vị về cấu trúc này là nó có thể được sử dụng để phàn nàn hoặc khen ngợi.
Ví dụ:
牛肉太辣了
Niúròu tài làle
Thịt bò quá cay (phàn nàn)
你的中文太好了
Nǐ de zhōngwén tài hǎole
Tiếng Trung của bạn giỏi quá (khen)
真 (zhēn) + adj. + 啊 (a)
Ý nghĩa của 真 (zhēn) là “thực/thật”. Từ 啊 (a) ở cuối thường được sử dụng để làm câu cảm thán ,bạn có thể sử dụng cấu trúc này nếu ai đó hoặc điều gì đó gây ấn tượng với bạn.
Ví dụ:
这个商场真大啊!
zhè gè shāng chǎng zhēn dà a!
Trung tâm mua sắm này thực sự lớn!
Ngữ vựng:
商场 /shāng chǎng/ trung tâm mua sắm
就 (jiù) + động từ
Từ “就 (jiù)” có thể được dịch là “đúng” hoặc “chính là”. Một trong những cách phổ biến nhất để sử dụng “就 (jiù)” là kết hợp nó với một động từ để nhấn mạnh một sự việc nào đó. Dưới đây là hai đoạn hội thoại có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này:
Ví dụ:
A: 谁是 Jason? /shéi shì Jason?/ Jason là ai?
B: 我就是 Jason /wǒ jiù shì Jason./ Chính là tôi.
Một ví dụ khác có thể là đoạn hội thoại sau:
A: Mike 在 哪里? /Mike zài nǎli?/Mike đang ở đâu?
B: 他就在这里 /tā jiù zài zhèli/ Anh ấy (chính là) ở ngay đây
是 (shì) ……… 的 (de)
Tương tự như cấu trúc trước, “是 (shì) ……… 的 (de)” thường được người Trung Quốc sử dụng khi họ muốn nhấn trọng âm vào một phần nào đó trong câu. Bạn cần nhớ rằng điều bạn muốn nhấn mạnh nằm ngay sau “是 (shì)” và “的 (de)” luôn ở cuối câu.
Ví dụ:
我是坐飞机来上海的 /wǒ shì zuò fēi jī lái shàng hǎi de/ Tôi đến Thượng Hải bằng máy bay
Trong câu này, phần cần nhấn mạnh là cách đến Thượng Hải, là “坐飞机 (zuò fēi jī)”, nghĩa là “đi máy bay”.
这杯咖啡是我买的 /zhè bēi kā fēi shì wǒ mǎi de/ Tôi đã mua tách cà phê này
Đối với câu này, nó nhấn mạnh sự thật rằng "Tách cà phê này không phải do ai khác mua mà là tôi mua".
不 (bù) / 没 (méi) + động từ + tân ngữ + 吗 (ma)?
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn ngạc nhiên trước một thực tế nào đó để nhấn mạnh rằng nó nằm ngoài mong đợi của bạn.
Ví dụ:
你不喜欢咖啡吗? /nǐ bù xǐ huān kā fēi ma?/ Bạn không thích cà phê hả?
你昨天没去学校吗? /nǐ zuó tiān méi qù xué xiào ma?/ Hôm qua bạn không đi học à?