挺 là một ký tự Trung Quốc thường được sử dụng trong các tình huống thân thiết như trò chuyện thông thường và nó cũng được sử dụng khá nhiều. Cùng cô Cas đi phân tích từ 挺 nhé
1. Sử dụng 挺 với tính từ
“挺” thường được sử dụng trước tính từ có nghĩa là “khá”, “đúng hơn” hoặc “khá”, như trong “khá tốt”.
Ví dụ:
“挺累 的” có nghĩa là khá mệt mỏi
“挺 远 的” có nghĩa là khá xa
“挺忙 的” có nghĩa là khá bận rộn
Vì vậy, cấu trúc cơ bản là:
挺 + Tính từ + 的
(Nghĩa là khá hơn, đẹp hơn, nhiều hơn)
Ví dụ:
北京 的 冬天 挺 冷 的。
běi jīng de dōng tiān tǐng lěng de
Mùa đông ở Bắc Kinh rất lạnh.
图书馆 里人 挺多 的。
tú shū guǎn lǐ rén tǐng duō de
Có khá nhiều người trong thư viện.
我 最近 挺忙 的。
wǒ zuì jìn tǐng máng de
Gần đây tôi khá bận.
2. Sử dụng 挺 với động từ
Trong các trường hợp khác, “挺” có thể được sử dụng để tăng cường động từ. Nó cũng có nghĩa là “khá”, “đúng hơn” .
Cấu trúc:
挺 + Cụm động từ + 的
Sử dụng cấu trúc này, bạn có thể phóng đại cảm xúc cho câu nói của mình. Ví dụ:
“挺喜欢” có nghĩa là “khá thích” ;
“挺高兴” có nghĩa là “khá hạnh phúc”.
Ví dụ:
我 挺 喜欢 这份 工作 的。
wǒ tǐng xǐ huān zhè fèn gōng zuò de
Tôi khá thích công việc này .
这个 发型 挺 适合 你 的。
zhè gè fā xíng tǐng shì hé nǐ de
Kiểu tóc này rất hợp với bạn.
这 件事 之后 我 挺 后悔 的。
zhè jiàn shì zhī hếu wǒ tǐng hếu huǐ de
Tôi khá hối hận về sự cố đó.
她 挺 擅长 运动 的。
tā tǐng shàn zhǎng yùn dòng de
Cô ấy chơi thể thao khá giỏi .
Các từ khác như “很” và “太” cũng có tác dụng tương tự khi được sử dụng trong câu - những từ đồng nghĩa này sẽ cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung của bạn!