Ngữ pháp: Dạng phủ định 不 trong tiếng Trung
Làm thế nào để sử dụng 不? Đây là một trong những điểm ngữ pháp đầu tiên bạn sẽ thấy trong tiếng Trung.
Sử dụng不thoạt đầu có vẻ hơi phức tạp vì cấu trúc của câu不sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Tuy nhiên, một khi bạn hiểu nó, nó sẽ đến với bạn một cách rất tự nhiên và bạn sẽ có thể tiếp tục với những cấu trúc phủ định phức tạp hơn.
1. Khái niệm:
Từ 不 /bù/ luôn được dùng để phủ định điều gì đó. 不 /bù/ được dịch là không trong tiếng Việt.
Ví dụ: nếu ai đó hỏi bạn có đói không, bạn có thể chỉ cần nói “不 bù ” để nói với họ rằng không, bạn không đói.
你饿吗? /nǐ è ma?/ Bạn có đói không?
不 /bù/ Không.
2. Sử dụng 不 | Để phủ định tính từ
不 + adj là một cách phổ biến để nói rằng điều gì đó KHÔNG PHẢI theo một cách nào đó.
Ví dụ:
我的狗不聪明
wǒde gǒu bù cōngming
Con chó của tôi không thông minh
Ở đây, chúng tôi sử dụng不 bù trực tiếp trước聪明 cōngming để nói rằng con chó của tôi không thông minh.
Hãy xem xét các ví dụ khác về việc 不 được sử dụng để nói rằng một đồ vật, địa điểm hoặc con người không phải là một cách nhất định (không đẹp, không sạch sẽ, không cao, không thoải mái, v.v.).
这件衣服不好看。
zhèjiàn yīfu bùhǎokàn.
Bộ quần áo này xấu ( nghĩa đen : không đẹp).
这个地方不干净。
zhège dìfāng bù gānjìng.
Nơi này không sạch sẽ.
我最近身体不舒服。
wǒ zuìjìn shēntǐ bùshūfu.
Gần đây, tôi không được khỏe ( nghĩa đen : cơ thể tôi không cảm thấy thoải mái)
我姐姐不太 高,但是很漂亮。
wǒ jiějie bú tài gāo, dànshì hěn piàoliang.
Chị gái tôi không cao lắm nhưng rất xinh.
3. Sử dụng 不 với Động từ
不 có thể được ghép với các động từ để thể hiện rằng chúng KHÔNG đang xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
我很开心。今天不上班!
wǒ hěn kāixīn. jīntiān bú shàngbān!
Tôi rất vui vẻ. Hôm nay tôi không đi làm!
Điều này có thể được sử dụng cho bất cứ điều gì đang xảy ra trong hiện tại. Ví dụ, một người ăn chay sẽ nói:
我不吃肉。
wǒ bùchī rỉu.
Tôi không ăn thịt.
NGOẠI LỆ - nếu bạn muốn nói điều gì đó chưa xảy ra (nhưng sẽ xảy ra), bạn chỉ sử dụng 没 méi để phủ định câu。
Dưới đây là một vài ví dụ để giúp bạn hiểu cách sử dụng 不 với thì hiện tại:
爸爸今天不在家。
bàba jīntiān bú zàijiā.
Hôm nay bố không có nhà.
他不是留学生。
tā búshi liúxuéshēng.
Anh ấy không phải là du học sinh.
我不会说汉语。
wǒ búhuì shuō hànyǔ.
Tôi không nói được tiếng Trung
4. Sử dụng 不 với Động từ | Những điều bạn KHÔNG làm trong tương lai
不 bù cũng có thể được sử dụng để nói rằng bạn sẽ không làm điều gì đó trong tương lai gần / xa hoặc rằng điều gì đó không xảy ra trong hiện tại.
Tương lai:
今天星期五。 明天不上课!
jīntiān xīngqīwǔ. míngtiān bú shàngkè!
Hôm nay là thứ sáu. Ngày mai tôi không có lớp!
MẸO - Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung và bạn thấy một từ như 明天 míngtiān (ngày mai) hoặc 明年 míngnián (năm sau), bạn nên sử dụng不 bù chứ không phải 没 méi.
我明年不去美国。
wǒ míngnián bú qù měiguó.
Năm sau tôi sẽ không đi Mỹ.
👉 Manh mối tương lai -明年 míngnián
暑假我不想回国 了。
shǔjià wǒ bùxiǎng huíguó le.
Tôi không muốn về nhà trong kỳ nghỉ hè.
👉 Manh mối tương lai -暑假 shǔjià
明天银行不开门。
míngtiān yínháng bù kāimén.
Ngày mai ngân hàng không mở cửa.
👉 Manh mối tương lai -明天 míngtiān
5. 不 như một Lệnh | Những điều bạn không nên làm ở hiện tại
Cụm từ不要 búyào là cách đơn giản nhất để nói "đừng" trong tiếng Trung.
Ví dụ:
不要哭!
búyào kū!
Đừng khóc!
不要喝太多奶茶。
búyào hē tàiduō nǎichá.
Không nên uống quá nhiều trà sữa.
现在不要出去。
xiànzài búyào chūqù.
Đừng đi ra ngoài ngay bây giờ.