Ngữ pháp từ 差不多 (chàbuduō)

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 25/10/2022

Ngữ pháp từ 差不多 (chàbuduō)

1. Sử dụng 差不多? - Như một trạng từ
差不多 (chàbuduō) như một trạng từ là ý nghĩa được sử dụng thường xuyên nhất của nó. Nghĩa đen của nó là “sự khác biệt không nhiều”.

Trong thực tế, nó có nghĩa là " nhiều hơn hoặc ít hơn " và giúp diễn đạt các ước tính gần đúng. Khi được sử dụng như một trạng từ, chúng ta nên đặt “差不多” trước tính từ hoặc động từ. 

差不多 + Tính từ / Động từ

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Vit

电影差不多要开始了。

diàn yǐng chà bú duō yào kāi shǐ le

Phim sp khi chiếu.

他们差不多高。

tā men chà bú duō gāo

Chúng có cùng chiu cao.                 

今天的作业差不多做完了。

jīn tiān de zuò yè chà bú duō zuò wán le

Bài tp hôm nay đã gn xong.

这两个孩子差不多大。

zhè liǎng gè hái zǐ chà bú duō dà

Hai hc sinh này ít nhiu bng tui nhau.

 

我跟我哥哥差不多高。

wǒ gēn wǒ gē gē chà bú duō gāo

Anh trai tôi và tôi ít nhiu có cùng chiu cao.

我差不多到公园门口了。

wǒ chà bú duō dào gōng yuán mén kǒu le

Tôi gn như li vào ca công viên.

Tóm lại, 差不多 chủ yếu được sử dụng để thể hiện những suy nghĩ suy đoán trong những trường hợp này.

Như người ta thường nói, kiến ​​thức không có giá trị gì trừ khi bạn áp dụng nó vào thực tế . Vì vậy, lần sau nếu bạn không chắc chắn về điều gì đó, hãy nhớ sử dụng cụm từ này!

2. Sử dụng 差不多? - Như một tính từ

Có một số trường hợp khác mà 差不多 có một ý nghĩa hoàn toàn khác. Khi bạn muốn mô tả điều gì đó không tồi hoặc vừa phải , bạn có thể sử dụng 差不多 như một tính từ. Trong khi đó, bạn cần lưu ý rằng cách sử dụng 差不多 này là thường không sử dụng trong văn viết.

Ví dụ:

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Vit

我 认为 她 的 工作 能力 还 差不多

wǒ rènwéi tā de gōngzuò nénglì hái chàbùduō

Tôi nghĩ kh năng làm vic ca cô y không t.

一名 长相 差不多 女生

yī míng zhǎng xiàng chà bú duō de nǚ shēng 

Mt cô gái trông bình thường.

认为 成绩 差不多。

tā zì rèn wéi tā de chéng jì hái bú duō 

Anh y cho rng đim ca mình không t.

我 认为 她 的 工作 能力 还 差不多

wǒ rènwéi tā de gōngzuò nénglì hái chàbùduō

Tôi nghĩ kh năng làm vic ca cô y không t.

 

3. Sử dụng 差不多? - Để so sánh ngang bằng
Khi “差不多” để so sánh bằng, có một chút khác biệt về cấu trúc câu. Đó là, chúng ta nên đặt nó sau chủ ngữ.
Trong trường hợp này, “差不多” sẽ là thành phần không thể thiếu của câu, không chỉ là một bổ ngữ. 

Chủ đề + 差不多

Ví dụ:

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Vit

这 两个 方案 差不多

zhè liǎng gè fāng àn bú duō.

Hai chương trình tương t nhau.

今天 天气 昨天 差不多。

jīn tiān de tiān qì hé zuó tiān chà bú duō.

Thi tiết hôm nay cũng ging như ngày hôm qua.

上海 纽约 差不多。

shàng hǎi hé niǔ yuē chà bú duō.

Thượng Hi tương t như New York.

可口可乐 百事可乐 差不多。

kě kǒu kě lè hé bǎi shì kě lè chà bú duō.

Coca-Cola tương t như Pepsi.

我们 分数 差不多。

wǒ men de chéng jì chà bú duō

Đim ca chúng tôi là tương t.

 

4. Sự khác biệt giữa 差不多 và 几乎
Khi bạn học tiếng Trung hoặc đọc các văn bản tiếng Trung, bạn sẽ thấy các cách diễn đạt khác nhau với các bản dịch hoặc nghĩa song song. “差不多” và “几乎 (jīhū)” là một trong những ví dụ này. 
Là trạng từ, 几乎 và 差不多 biểu thị một sự khác biệt nhỏ hoặc một cái gì đó gần hợp lý.

Ví dụ:
我差不多 / 几乎睡了两个小时。
wǒ chàbùduō / jīhū shuì le liǎnɡ ɡè xiǎoshí.
Tôi đã ngủ được gần hai giờ.
=> 几乎 chỉ làm trạng từ còn 差不多 có thể đứng ở các vị trí khác trong câu.

Tags : caschinese, hsk, nguphap
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav