Ngữ pháp từ 差不多 (chàbuduō)
1. Sử dụng 差不多? - Như một trạng từ
差不多 (chàbuduō) như một trạng từ là ý nghĩa được sử dụng thường xuyên nhất của nó. Nghĩa đen của nó là “sự khác biệt không nhiều”.
Trong thực tế, nó có nghĩa là " nhiều hơn hoặc ít hơn " và giúp diễn đạt các ước tính gần đúng. Khi được sử dụng như một trạng từ, chúng ta nên đặt “差不多” trước tính từ hoặc động từ.
差不多 + Tính từ / Động từ
Tiếng Trung |
Pinyin |
Tiếng Việt |
电影差不多要开始了。 |
diàn yǐng chà bú duō yào kāi shǐ le |
Phim sắp khởi chiếu. |
他们差不多高。 |
tā men chà bú duō gāo |
Chúng có cùng chiều cao. |
今天的作业差不多做完了。 |
jīn tiān de zuò yè chà bú duō zuò wán le |
Bài tập hôm nay đã gần xong. |
这两个孩子差不多大。 |
zhè liǎng gè hái zǐ chà bú duō dà |
Hai học sinh này ít nhiều bằng tuổi nhau.
|
我跟我哥哥差不多高。 |
wǒ gēn wǒ gē gē chà bú duō gāo |
Anh trai tôi và tôi ít nhiều có cùng chiều cao. |
我差不多到公园门口了。 |
wǒ chà bú duō dào gōng yuán mén kǒu le |
Tôi gần như ở lối vào của công viên. |
Tóm lại, 差不多 chủ yếu được sử dụng để thể hiện những suy nghĩ suy đoán trong những trường hợp này.
Như người ta thường nói, kiến thức không có giá trị gì trừ khi bạn áp dụng nó vào thực tế . Vì vậy, lần sau nếu bạn không chắc chắn về điều gì đó, hãy nhớ sử dụng cụm từ này!
2. Sử dụng 差不多? - Như một tính từ
Có một số trường hợp khác mà 差不多 có một ý nghĩa hoàn toàn khác. Khi bạn muốn mô tả điều gì đó không tồi hoặc vừa phải , bạn có thể sử dụng 差不多 như một tính từ. Trong khi đó, bạn cần lưu ý rằng cách sử dụng 差不多 này là thường không sử dụng trong văn viết.
Ví dụ:
Tiếng Trung |
Pinyin |
Tiếng Việt |
我 认为 她 的 工作 能力 还 差不多。 |
wǒ rènwéi tā de gōngzuò nénglì hái chàbùduō |
Tôi nghĩ khả năng làm việc của cô ấy không tệ. |
一名 长相 差不多 的 女生 |
yī míng zhǎng xiàng chà bú duō de nǚ shēng |
Một cô gái trông bình thường. |
他 自 认为 他 的 成绩 还 差不多。 |
tā zì rèn wéi tā de chéng jì hái bú duō |
Anh ấy cho rằng điểm của mình không tệ. |
我 认为 她 的 工作 能力 还 差不多。 |
wǒ rènwéi tā de gōngzuò nénglì hái chàbùduō |
Tôi nghĩ khả năng làm việc của cô ấy không tệ. |
3. Sử dụng 差不多? - Để so sánh ngang bằng
Khi “差不多” để so sánh bằng, có một chút khác biệt về cấu trúc câu. Đó là, chúng ta nên đặt nó sau chủ ngữ.
Trong trường hợp này, “差不多” sẽ là thành phần không thể thiếu của câu, không chỉ là một bổ ngữ.
Chủ đề + 差不多
Ví dụ:
Tiếng Trung |
Pinyin |
Tiếng Việt |
这 两个 方案 差不多。 |
zhè liǎng gè fāng àn bú duō. |
Hai chương trình tương tự nhau. |
今天 的 天气 和 昨天 差不多。 |
jīn tiān de tiān qì hé zuó tiān chà bú duō. |
Thời tiết hôm nay cũng giống như ngày hôm qua. |
上海 和 纽约 差不多。 |
shàng hǎi hé niǔ yuē chà bú duō. |
Thượng Hải tương tự như New York. |
可口可乐 和 百事可乐 差不多。 |
kě kǒu kě lè hé bǎi shì kě lè chà bú duō. |
Coca-Cola tương tự như Pepsi. |
我们 的 分数 差不多。 |
wǒ men de chéng jì chà bú duō |
Điểm của chúng tôi là tương tự. |
4. Sự khác biệt giữa 差不多 và 几乎
Khi bạn học tiếng Trung hoặc đọc các văn bản tiếng Trung, bạn sẽ thấy các cách diễn đạt khác nhau với các bản dịch hoặc nghĩa song song. “差不多” và “几乎 (jīhū)” là một trong những ví dụ này.
Là trạng từ, 几乎 và 差不多 biểu thị một sự khác biệt nhỏ hoặc một cái gì đó gần hợp lý.
Ví dụ:
我差不多 / 几乎睡了两个小时。
wǒ chàbùduō / jīhū shuì le liǎnɡ ɡè xiǎoshí.
Tôi đã ngủ được gần hai giờ.
=> 几乎 chỉ làm trạng từ còn 差不多 có thể đứng ở các vị trí khác trong câu.