Ngữ pháp: Phân biệt 会 và 能

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 04/11/2022

Phân biệt 会 và 能

I. Giới thiệu:
会 (huì) và 能 (néng) là động từ phương thức, tất cả đều có thể được dịch là “có thể” trong tiếng Việt.

会 và 能 trùng lặp một chút về nghĩa, nhưng có một số điểm khác biệt giữa chúng.

会 có nghĩa là “biết cách làm” và thể hiện một hành động mà bạn phải học hoặc được đào tạo để làm.

能 có nghĩa là "có thể" và thể hiện có một khả năng nhất định hoặc đã đạt được một yêu cầu nhất định.

II. Phân biệt 会 và 能
1. Khả năng diễn đạt

Cả 会 và 能 đều có thể thể hiện khả năng làm điều gì đó.
会 được sử dụng để thể hiện một kỹ năng đã được học hoặc nghiên cứu. Trong trường hợp này, nó có nghĩa là " biết cách làm ".

能 được sử dụng để thể hiện khả năng tự nhiên, tức là khi nói về các hoạt động không được học hoặc nghiên cứu một cách có ý thức. Nó có nghĩa là "có thể ".


Chủ ngữ + (不) 会 / 能 + Động từ + Đối tượng


Ví dụ:
我 会 开车(biết cách làm) ,但是 我 今天 喝酒 了 , 不能 开车(không thể)。
wǒ huì kāichē (biết cách), dànshì wǒ jīntiān hējiǔle, bùnéng kāichē (không được).
Tôi biết lái xe, nhưng mà hôm nay tôi uống rượu nên không thể lái xe.

2. 能 có thể được sử dụng để xin phép, nhưng 会 không thể.
Khi một câu hỏi được hỏi bằng cách sử dụng 能, nó có thể được trả lời bằng 不能 hoặc 不可以 khi đưa ra câu trả lời phủ định.

Mặc dù vậy, người Trung Quốc không thường trả lời bằng 能 khi được cho phép. Tốt hơn là sử dụng 可以.

Chủ ngữ + 能 + Động từ + 吗?


Ví dụ:
我 能 进来 吗?    
wǒ néng jìnlái ma?    
Tôi vào được không?


3. 会 được coi là một tương lai gần
会 thường được sử dụng để thể hiện xu hướng hoặc khả năng với ý nghĩa rằng một cái gì đó sẽ xảy ra.
会 được coi là một tương lai gần, và gần nghĩa hơn với “sẽ đến” hoặc “sẽ”. 


Chủ ngữ + 会 / 能 + Động từ + Đối tượng

Ví dụ:
明天 我 能 早到 学校。
míngtiān wǒ néng zǎo dào xuéxiào.
Tôi có thể đến trường sớm vào ngày mai.

Chỉ 会 có thể được sử dụng để có nghĩa là một cái gì đó sẽ xảy ra.


Chủ ngữ + 会 + Động từ   

Ví dụ:
今天 会 下雨 吗?
jīntiān huì xià yǔ ma?
Hôm nay trời có mưa không?
这样 穿 会 好看 吗?
zhèyàng chuān huì hǎokàn ma?
Nó sẽ trông tốt theo cách này?

Chủ ngữ + 会 + Tính từ

Ví dụ:
我 看 不会。
wǒ kàn bù huì.
Tôi không nghĩ vậy.
那样 穿 会 好看。
nàyàng chuān huì hǎokàn.
Nó sẽ trông tốt theo cách đó.

4. Nhấn mạnh 会 và 能 với Trạng từ
会 với một trạng từ (很 , 真 , 太 , 这么, 那么, v.v.) thường được sử dụng để có nghĩa là "giỏi" và thể hiện là rất khéo léo trong một cái gì đó.
能 với một trạng từ (很 , 真 , 太 , 这么, 那么, v.v.) thể hiện một giọng điệu ngạc nhiên về hành động đó. 

很 / 真 / 太 / 这么 / 那么 + 会 + Động từ

Ví dụ:
我 妻子 很 会 做饭。    
wǒ qīzi hěn huì zuò fàn.    
Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.
我 女儿 真 会 唱歌!    
wǒ nǚ'ér zhēn huì chànggē!    
Con gái tôi hát rất hay.

很 / 真 / 太 / 这么 / 那么 + 能 + Động từ

Ví dụ:
他太能睡 了。    
tā tài néng shuìle.    
(Thật là ngạc nhiên khi anh ấy có thể ngủ trong một thời gian dài như vậy.)
你真能吃!    
nǐ zhēnnéng chī!    
(Thật ngạc nhiên khi thấy bạn có thể ăn nhiều thức ăn như vậy.)

 

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav