再 (zài) và 又(yòu) cách sử dụng trong tiếng Trung
再 (zài) và 又(yòu) đều biểu hiện sự lặp lại. Tuy nhiên, chúng được sử dụng khác nhau trong các câu. Đối với nhiều người học tiếng Trung, khá khó để tìm ra sự khác biệt giữa cách sử dụng của hai từ này trong các câu cụ thể. Bài viết này cung cấp cho bạn một phân tích chi tiết về cách sử dụng của hai từ này cũng như rất nhiều mẫu câu để giúp bạn hiểu và thành thạo hai từ này một lần nữa trong tiếng Trung.
1. Sự khác biệt giữa 再 (zài) và 又(yòu)
“再” và “又” đều có nghĩa lại, biểu thị sự lặp lại của cùng một hành động. Tuy nhiên, “又” được sử dụng khi sự tái diễn đã xảy ra và thường có “了” phía sau, trong khi “再” được sử dụng khi sự tái diễn chưa xảy ra.
Ví dụ:
这本书写太好了, 我昨天又看了一遍, 所以有时间我要再看一遍。
Zhè běn shū xiě de tài hǎo le, wǒ zuótiān yòu kànle yí biàn, yǐhòu yǒu shíjiān wǒ yào zài kàn yí biàn.
Quyển sách này viết rất hay, hôm qua tôi lại đọc một lần và tôi sẽ đọc lại nó khi có thời gian.
我今天早上又迟到了。
Wǒ jīntiān zǎoshang yòu chídào le.
Sáng nay tôi lại đến muốn.
你明天不要再迟到了。
Nǐ míngtiān bú yào zài chídào le.
Ngày mai đừng đến muốn nữa.
Lưu ý 1: Đôi khi “又” cũng có thể được sử dụng cho sự tái phát chưa xảy ra, nhưng sự tái phát phải định kỳ và có thể dự đoán được. Trong trường hợp này, “了” có thể được bỏ đi.
Ví dụ:
今天公司的事情很多,看来我们今晚又要加班了。
Jīntiān gōngsī de shìqing hěn duō, kànlai wǒmen jīnwǎn yòu yào jiā bān le.
Hôm nay công ty có rất nhiều việc, xem ra chúng ta lại phải tăng ca rồi.
明天又是发工资的日子。
Míngtiān yòu shì fā gōngzī de rìzi.
Ngày mai lại là ngày lĩnh lương.
Lưu ý 2: Trong một số ngữ cảnh nhất định, “又” có thể ngụ ý một số loại cảm xúc và thể hiện sự tức giận, khó chịu, thiếu kiên nhẫn hoặc phấn khích của người nói.
你今天怎么又迟到了?
Nǐ jīntiān zěnme yòu chídào le?
Sao hôm nay bạn lại đến muộn? (tức giận)
夏天到了, 我又可以穿裙子了!
Mùa hè đến rồi, tôi lại có thể mặc váy rồi! (phấn khích)
2. 再 (zài) và 又(yòu) còn có nghĩa “bên cạnh”/ “ngoài ra” trong tiếng Trung:
Cả “再” và “又” cũng có nghĩa là bên cạnh hoặc thêm vào , chỉ sự bổ sung. Tương tự, khi hai từ này được theo sau bởi một động từ, “又” được sử dụng khi hành động của động từ đã xảy ra và “再” được sử dụng khi hành động của động từ chưa xảy ra.
Hãy thử so sánh các câu dưới đây:
我换了钱, 又给了他一千美元利息。
Wǒ huán le qián, yòu gěile tā yì qiān Měiyuán lìxī.
Tôi đã trả lại tiền ngoài ra đưa cho anh ta một nghìn đô la tiền lãi.
你把钱还了, 再给他一千美元利息吧。
Nǐ bǎ qián huán le, zài gěi tā yì qiān Měiyuán lìxī ba.
Bạn trả lại tiền và trả cho anh ta một nghìn đô la tiền lãi đi.
3. Cách dử dụng nâng cao của 再 (zài) và 又(yòu)
“又… 又…” trong mẫu câu tiếng Trung
Cấu trúc câu “又… 又…” có thể chỉ ra sự cùng tồn tại của hai hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ
这个苹果又大又红 , 看起来很好吃。
Zhège píngguǒ yòu dà yòu hóng, kàn qǐlai hěn hǎochī.
Quả táo vừa to vừa đỏ. Nó trông rất ngon.
这个房子里又冷又黑。
Zhège fángzi li yòu lěng yòu hēi.
Bên trong ngôi nhà vừa lạnh lẽo vừa tối tăm.
“再” biểu thị nhiều hơn, ở mức độ cao hơn.
Ví dụ:
我要是能再高点就好了。
Wǒ yàoshi néng zài gāodiǎn jiù hǎo le.
Giá như tôi cao hơn một chút.
如果你来得再早点就能见到他了。
Rúguǒ nǐ lái de zài zǎodiǎn jiù néng jiàndào tā le.
Nếu bạn đến sớm hơn, bạn sẽ thấy anh ấy.
"Động từ 1 + 再 + Động từ 2" trong mẫu câu tiếng Trung
Mẫu "… Động từ 1 + 再 + Động từ 2…" chỉ ra rằng một hành động diễn ra sau một hành động khác.
Ví dụ:
我要把作业写完再出去玩。
Wǒ yào bǎ zuòyè xiěwán zài chūqù wán.
Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.
我习惯先刷牙再洗脸。
Wǒ xíguàn xiān shuāyá zài xǐ liǎn.
Tôi đã quen với việc đánh răng trước khi rửa mặt.
So sánh “再” và “又” là một điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 3. Nếu bạn đang chuẩn bị cho hsk 3 và muốn học tiếng Trung một cách có cấu trúc hơn thì đừng quên đăng ký ngay khóa học của cô Cas nhé!