Sự khác biệt giữa 不 (bù) và 没 (méi) trong tiếng Trung
不 (bù) và 没 (méi) là hai từ phủ định tiếng Trung đơn giản nhưng quan trọng mà hầu hết sinh viên mới bắt đầu có thể nhầm lẫn. Cả hai từ này đều có thể được theo sau bởi động từ và tính từ. Trên thực tế, chúng có ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế cho nhau. Việc sử dụng lẫn lộn 不 ( bù ) và 没 (méi) là một trong những lỗi phổ biến của người học tiếng Trung. Đừng lo lắng! Trong bài đăng này, cô Cas giải thích cách sử dụng 不 (bù) và 没 (méi) và phân biệt rõ ràng giữa chúng.
Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy xem một vài ví dụ và cố gắng hiểu cách sử dụng 不 (bù) và 没 (méi) nhé.
我不去北京。
Wǒ bú qù Běijīng.
我没去北京。
Wǒ méi qù Běijīng.
他不瘦。
Tā bú shòu.
他没瘦。
Tā méi shòu.
Sau khi đọc những ví dụ này, bạn có thể biết điều gì đó, nhưng bạn có thể không chắc chắn về nó. Sau đó, chúng ta hãy tiếp tục.
1. Về cách sử dụng:
Sự khác biệt chính giữa 没 (méi) và 不 (bù) là:
没 (méi) phủ định sự thật khách quan và chủ yếu được sử dụng ở thì quá khứ và hiện tại.
不 (bù) phủ định cảm xúc, cảm thụ chủ quan và có thể được sử dụng ở các thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
她昨天没来学校。 (trước đây)
Tā zuótiān méi lái xuéxiào.
Cô ấy đã không đến trường ngày hôm qua.
这个手机没坏。 (ở hiện tại)
Zhège shǒujī méi huài.
Điện thoại di động này không bị hỏng.
我昨天不舒服 , 所以请假了。 (trước đây)
Wǒ zuótiān bù shūfu, suǒyǐ qǐngjià le.
Hôm qua tôi cảm thấy không được khỏe nên đã xin nghỉ phép.
我现在不饿。 (ở hiện tại)
Wǒ xiànzài bú è.
Bây giờ tôi không đói.
我明天不去学校。 (trong tương lai)
Wǒ míngtiān bú qù xuéxiào.
Tôi sẽ không đi học vào ngày mai.
Hơn nữa, 不 (bù) cũng được sử dụng để phủ định một hành động theo thói quen.
Ví dụ:
他吃素, 不吃肉。
Tā chī sù, bù chīu.
Anh ấy ăn chay và anh ấy không ăn thịt.
他不抽烟, 不喝酒。
Tā bù chōu yān, bù hē jiǔ.
Anh ấy không hút thuốc hay uống rượu.
2. Về các từ sau
没 / 不 + động từ năng nguyện hoặc động từ thường
没 (méi) chỉ có thể đi với một số động từ phương thức và động từ năng nguyện, chẳng hạn như 能 ( néng ), 敢 ( gǎn ), 想 ( xiǎng ) ”, v.v. Nó luôn được sử dụng trong các sự kiện trước đây.
不 (bù) có thể đi với tất cả các động từ năng nguyện và động từ thường. Nó có thể được sử dụng trong quá khứ, hiện tại và các sự kiện trong tương lai.
Ví dụ:
我没能帮他。
Wǒ méi néng bāng tā.
Tôi không thể giúp anh ta.
我没敢进去。
Wǒ méi gǎn jìnqu.
Tôi không dám đi vào.
我没想帮他。
Wǒ méi xiǎng bāng tā.
Tôi không cố gắng giúp anh ấy.
她不会开车。
Tā bú huì kāi chē.
Cô ấy không thể lái xe.
我不喜欢看电视。
Wǒ bù xǐhuan kàn diànshì.
Tôi không thích xem TV.
我今天不想吃披萨。
Wǒ jīntiān bù xiǎng chī pīsà.
Tôi không muốn ăn pizza hôm nay.
你不应该喝太多。
Nǐ bù yīnggāi hē tài duō.
Bạn không nên uống quá nhiều.
没有 (méiyǒu) & 不是 (bú shì)
Để phủ định động từ 有 (yǒu), bạn chỉ có thể sử dụng 没 (méi); Để phủ định động từ 是 (shì), bạn chỉ có thể sử dụng 不 (bù).
Ví dụ:
我没有哥哥。
Xin chào.
Tôi không có anh trai.
房子里没有人。
Fáng zi li méi yǒu rén.
Không có ai trong ngôi nhà này.
桌子上没有书。
Zhuōzi shang méi yǒu shū.
Không có cuốn sách nào trên bàn.
我不是学生, 我是老师。
Wǒ bú shì xuésheng, wǒ shì lǎoshī.
Tôi không phải là học sinh. Tôi là một giáo viên.
他不是美国人, 他是英国人。
Tā bú shì Měiguó rén, tā shì Yīngguó rén.
Anh ấy không phải là người Mỹ. Anh ấy là người Anh.
没 / 不 + tính từ
"没 (méi)" chỉ có thể được sử dụng với một vài tính từ để phủ định sự thay đổi của một tình huống.
Ví dụ:
她的病还没好。
Tā de bìng hái méi hǎo.
Cô ấy vẫn chưa khỏe.
好久不见 ,你没胖也没瘦, 还是以前那样。
Hǎojiǔbújiàn, nǐ méi pàng yě méi shòu, háishì yǐqián nàyàng.
Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài. Trông bạn vẫn như trước, không tăng hay giảm cân.
不 (bù) có thể được sử dụng với hầu hết các tính từ để phủ định trạng thái của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
他的弟弟不高。
Tā de dìdi bù gāo.
Anh trai của anh ấy không cao.
这个包不好看.
Zhège bāo bù hǎokàn.
Túi này không đẹp.
没 + Danh từ
没 (méi) có thể được theo sau bởi một danh từ để chỉ 没有 (méi yǒu) . Nhưng 不 (bù) không thể được theo sau bởi một danh từ.
Ví dụ:
他没钱买新手机。
Tā méi qián mǎi xīn shǒujī.
Anh ấy không có tiền cho một chiếc điện thoại di động mới.
咖啡店里没酒,只有咖啡。
Kāfēi diàn li méi jiǔ, zhǐyǒu kāfēi.
Không có rượu trong quán cà phê, chỉ có cà phê.
没关系 (méi guānxi) & 不客气 (bú kèqi)
没关系 (méi guānxi) và 不客气 (bù kèqi) là những cụm từ phổ biến để diễn đạt sự lịch sự. Chúng được sử dụng để đáp lại lời xin lỗi và cảm ơn tương ứng. Ở đây, 不 (bù) và 没 (méi) không thể hoán đổi cho nhau trong các biểu thức kéo đó.
Ví dụ:
A: 对不起。
Duìbuqǐ.
Tôi xin lỗi.
B:没关系。
Méi guānxi.
Đừng bận tâm.
A: 谢谢!
Xièxie!
Cảm ơn bạn!
B:不客气。
Bú kèqi.
Không có gì.
Đây là bản tóm tắt của cô Cas về sự khác biệt giữa 不 (bù) và 没 (méi) trong tiếng Trung. Nó có thể giúp bạn biết cách sử dụng 不 (bù) và 没 (méi) trong tiếng Trung đúng cách hơn. Tuy nhiên, đọc thôi là chưa đủ. Để thành thạo cách sử dụng 不 (bù) và 没 (méi) một cách thuần thục, các bạn cần áp dụng nó vào cuộc sống. Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng tiến bộ nhé.