Từ vựng

Từ vựng theo chủ đề: Ngày nhà giáo Việt Nam (20/11)

19/11/2022 - huỳnh thi tường Vy

Từ vựng theo chủ đề: Ngày nhà giáo Việt Nam (20/11) Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, cùng Cô Cas học một số từ vựng liên quan nhé! 祝越南教师节快乐!/zhù yuènán jiàoshī jié kuàilè!/ Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam 感谢老师教导的节日 /gǎnxiè lǎoshī jiàodǎo de jiérì/ Ngày lễ cảm ơn ...

Từ vựng theo chủ đề: Khám bệnh

14/11/2022 - huỳnh thi tường Vy

Từ vựng theo chủ đề: Khám bệnh Và một số từ vựng khác: 耳鸣:ěr míng: ù tai 静脉:jìng mài:tĩnh mạch; 动脉:dòng mài:động mạch.  头晕:tóu yūn: chóng mặt  X 光:X guāng: X-quang 打针:dǎ zhēn: tiêm 手术:shǒu shù: phẫu thuật 输液:shū yè: truyền nước 点滴:diǎn dī: truyền nước ...

Từ vựng theo chủ đề: Thể thao

04/11/2022 - huỳnh thi tường Vy

Cùng cô Cas học một số từ vựng về thể thao nhé!^^ Ngoài ra còn một số từ khác: Trượt băng         滑冰                   ...

Từ vựng theo chủ đề: Địa điểm

01/11/2022 - huỳnh thi tường Vy

Từ vựng theo chủ đề: Địa điểm Ngoài ra còn một số từ khác như: 迪斯科 /dí sī kē/ Câu lạc bộ đêm 火车站 /huǒ chē zhàn/ Nhà ga xa lửa 地铁站 /dì tiě zhàn/ Ga tàu điện ngầm 汽车站 /qì chē zhàn/ Trạm xe buýt 码头 /mǎ tóu/ Bến tàu 机场 /jī chǎng/ Sân bay 饭馆 /fàn...

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav