Từ vựng

Mở rộng vốn từ tiếng Trung với từ 过 (guò)

18/09/2022 - huỳnh thi tường Vy

Mở rộng vốn từ tiếng Trung với từ 过 (guò) Phân tích nhanh về 过  过 bao gồm hai phần: 辶(chuò ) - đi bộ 寸 ( cùn ) - đơn vị «tấc» (đo chiều dài) Điều này cho chúng ta biết rằng nhân vật phải thực hiện một số loại chuyển động trong một khoảng cách. Bạn sẽ thấy điều n...

5 cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung trong mọi tình huống

15/09/2022 - huỳnh thi tường Vy

5 cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung trong mọi tình huống Nếu bạn đang học tiếng Trung, bạn có thể khám phá ra nhiều cách mà những người bản ngữ có thể bày tỏ lòng biết ơn ngoài việc cúi chào hoặc câu cơ bản 谢谢(xiè xiè)  - “Cảm ơn”. Cô Cas sẽ chỉ cho bạn 7 từ và ...

Mở rộn vốn từ "HỌC MỘT NHỚ MƯỜI"

14/09/2022 - huỳnh thi tường Vy

Từ vựng rất quan trọng trong tiếng Trung. Tuy nhiên, Hán tự khá khó học nên hôm nay cô Cas tổng hợp một số từ "học một nhớ mười" để các bạn dễ học hơn nhé! Mở rộng vốn từ với từ "动": Mở rộng vốn từ với từ "总": Mở rộng vốn từ với từ "信": Mở rộng vốn từ với từ "感...

9 cách nói "không có gì" bằng tiếng Trung như người bản xứ

31/08/2022 - huỳnh thi tường Vy

9 cách nói "không có gì" bằng tiếng Trung như người bản xứ Giao tiếp tốt không thể tách rời với cảm xúc, biểu cảm trong lời nói. Khi mọi người nói lời cảm ơn với bạn, bạn cần đáp lại một cách lịch sự. Bạn có thể đã biết rằng “không có gì” là “不客气 (bú kè qì)” trong ti...

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

25/08/2022 - huỳnh thi tường Vy

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Trung   Trạng từ chỉ mức độ cho biết cường độ của một hành động hoặc điều kiện. Được gọi là 程度副词 chéngdù fùcí trong tiếng Trung, trạng từ mức độ có thể sửa đổi động từ, tính từ, hoặc thậm chí các trạng từ khác. Trong tiếng Trung, ...

Các trạng từ về tần suất trong tiếng Trung

24/08/2022 - huỳnh thi tường Vy

Các trạng từ về tần suất trong tiếng Trung Trái ngược với trạng từ chỉ thời gian, mô tả thời điểm một sự kiện xảy ra, trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Trung đưa ra các chi tiết liên quan đến tần suất một điều gì đó xảy ra.   从不/从来 不 - Cóngbù / Cóngláibù Cả hai ...

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav