第三课 (bài 3): SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG
I. SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG
Học số đếm qua bàn tay
II. Ghép số:
Ví dụ:
65 六十五 Liùshíwǔ
49 四十九 Sìshíjiǔ
III. Luyện tập:
Ghép các số sau:
79
53
36
42
18
第三课 (bài 3): SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG
I. SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG
Học số đếm qua bàn tay
II. Ghép số:
Ví dụ:
65 六十五 Liùshíwǔ
49 四十九 Sìshíjiǔ
III. Luyện tập:
Ghép các số sau:
79
53
36
42
18