Đề 1
I. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ ngoặc đơn:
1. (____)买了十(____)椅子。
2. 请你(____)窗户关上。
3. 我爱人很会(____)生活。
4. 教室里要(____)。
5. 弟弟的个子比我(____)。
6. 她很(____)看电视。
7. 我同意你对我的(____)。
8. 快点儿(____)!再过五分钟车就要开了。
9. 我今年(____)月去旅行。
10. 她没(____)书还给我。
II. Chọn cách giải thích (A-B-C) tương ứng với từ gạch chân ở mỗi câu:
A.表示建议、命令的语气
B.带有猜测的意思
C.表示同意
1. 快点儿吃吧,快上课啦。 (____)
2. 好吧,明天我去看你。 (____)
3. 听说他今天有事,可能不来了吧? (____)
III. Điền từ trong ngoặc đơn vào vị trí đúng:
1. 我A让他B带C给你。(把这本书)
2. 他A还B没C还给你D呀!(把钱)
IV. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
1. 我爱人比我____。
A.低 B.不高 C.矮
2. 爸爸说:“你要学会____生活。”
A.解决 B.享受
3. 快去____,她在等着你呢。
A.吗 B.吧 C.啦