NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 34
1. 总之
- liên từ, khái quát tình huống trước đó, nói tóm lại. Ví dụ:
- 暑假我可能去上海、南京,还有杭州,总之,想去南方几个城市转转。
- 总之,网络的确带给我们以前无法想象的方便,但同时它也带来了一定的危害。
- 总之,在鸟儿的生活中,羽毛充当着十分重要的角色。
2. 动词+过
- Biểu thị người hoặc vật thể thông qua động tác để thay đổi phương hướng. Ví dụ:
- 他转过身,一句话也不说。
- ·····它们只要有时间,就会情不自禁地背过头去,反复地啄着羽毛,······
- Biểu thị người hoặc vật thể thông qua động tác để di chuyển vị trí. Ví dụ:
- 接过书的那一刻,老王突然明白了自己失败的原因。
- 短短的几分钟里,我的脑子里闪过了很多想法。
3. 动词+开
- biểu thị mở ra, giãn ra. Ví dụ:
- 猴子突然站了起来,张开手臂,抱住了管理员。
- 《清明上河图》在我们的面前慢慢展开。
- 而老鹰的洗澡方式更是直接,它们会在雨中张开双翅痛快地迎接洗礼!
4. Phân biệt 反复 và 重复
反复 | 重复 | |
Giống | Đều có ý nghĩa là hơn 1 lần. | |
如:这件事情你已经反复/重复说过好几遍了。 | ||
Khác | 1.Phó từ, nhiều lần. | 1.Động từ, chỉ lại một lần nữa làm điều tương tự |
如:他们只要一有时间,就会情不自禁的背过头去,反复地啄着羽毛。 | 如:我没听清,请你再重复一遍。 | |
2.Động từ, tình huống bất lợi lại một lần nữa xuất hiện. | 2.Động từ, đồ vật tương tự lại lần nữa xuất hiện. | |
如:这种病容易反复。 | 如:这两个练习题重复了。 | |
3.Danh từ, tình huống xấu lại lần nữa xuất hiện. | 3.Không có ý nghĩa này. | |
如:对这个问题,他思想上可能还有反复。 |