NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 35

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 11/03/2023

NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 35

1. 赶快
  • phó từ, ý nghĩa là “抓紧时间、加快速度”(bắt kịp thời gian, gia tăng tốc độ).Ví dụ:
    • 我下个月要搬家,得赶快找房子。
    • 这份材料下午开会要用,你赶快把它复印一下。
    • ·····一旦温度上升,大脑就会指挥我们的身体赶快出汗,······
2. 
  • “片”,danh từ, đồ vật có bề mặt phẳng, mỏng, thường không quá lớn. Ví dụ:
    • 瓶子里装着满满的石头、玻璃碎片和沙子。
    • 大树出的“汗”,通常是从叶片的气孔里冒出来的,······
  • “片”,còn là lượng từ, dùng để chỉ những đồ vật thành phiến (成片); cũng có thể dùng với âm thanh, cảnh sắc…Ví dụ:
    • 窗外有一棵大树,秋风中,叶子一片片地掉落下来。
    • 同学们听了,发出一片热烈的欢呼声。
3. 根本
  • “根本”, danh từ, bộ phận quan trọng nhất của sự vật. Ví dụ:
    • 教育是国家的根本。
    • 这个办法只能救急,不能从根本上解决问题。
  • “根本”, còn là tính từ, ý nghĩa là“主要的、最重要的、起决定作用的”(chủ yếu, quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định)
    • 谈判还算顺利,一些根本的问题都谈好了。
    • 政府工作应从人民的根本利益出发。
  • “根本”, còn là phó từ, biểu thị từ đầu đến cuối, trước sau như một, thường dùng trong câu phủ định. Ví dụ:
    • 有时候我会梦见参加考试,可是却发现自己根本读不懂考试的题目。
    • 可是,经过测验计算发现,以大树输送管道的尺寸产生的毛细作用,根本无法把水分送到几十米高的地方。
  • “根本”, khi làm phó từ, còn biểu thị triệt để, hoàn toàn. Ví dụ:
    • 事情已经根本解决了。
    • 他根本就是在故意找我们的麻烦。
4. Phân biệt 特殊 và 特别
  特殊 特别
Giống Khi làm tính từ, đều có nghĩa là không giống với bình thường.
如:对我来说, 他是一个特殊/特别的人。
Khác 1.Thường dùng trong văn viết. 1.Văn viết hay khẩu ngữ đều có thể sử dụng.
如:因为跟蒸腾作用有关,这种特殊的提升力就被称为“蒸腾拉力“ 如:她穿衣服总是很特别。
2.Không có cách dùng này. 2.Còn có thể làm phó từ. Ý nghĩa là 格外 “ đặc biệt“.
如:我特别喜欢学中文,尤其是汉子。
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav