NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 35
1. 赶快
- phó từ, ý nghĩa là “抓紧时间、加快速度”(bắt kịp thời gian, gia tăng tốc độ).Ví dụ:
- 我下个月要搬家,得赶快找房子。
- 这份材料下午开会要用,你赶快把它复印一下。
- ·····一旦温度上升,大脑就会指挥我们的身体赶快出汗,······
2. 片
- “片”,danh từ, đồ vật có bề mặt phẳng, mỏng, thường không quá lớn. Ví dụ:
- 瓶子里装着满满的石头、玻璃碎片和沙子。
- 大树出的“汗”,通常是从叶片的气孔里冒出来的,······
- “片”,còn là lượng từ, dùng để chỉ những đồ vật thành phiến (成片); cũng có thể dùng với âm thanh, cảnh sắc…Ví dụ:
- 窗外有一棵大树,秋风中,叶子一片片地掉落下来。
- 同学们听了,发出一片热烈的欢呼声。
3. 根本
- “根本”, danh từ, bộ phận quan trọng nhất của sự vật. Ví dụ:
- 教育是国家的根本。
- 这个办法只能救急,不能从根本上解决问题。
- “根本”, còn là tính từ, ý nghĩa là“主要的、最重要的、起决定作用的”(chủ yếu, quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định)
- 谈判还算顺利,一些根本的问题都谈好了。
- 政府工作应从人民的根本利益出发。
- “根本”, còn là phó từ, biểu thị từ đầu đến cuối, trước sau như một, thường dùng trong câu phủ định. Ví dụ:
- 有时候我会梦见参加考试,可是却发现自己根本读不懂考试的题目。
- 可是,经过测验计算发现,以大树输送管道的尺寸产生的毛细作用,根本无法把水分送到几十米高的地方。
- “根本”, khi làm phó từ, còn biểu thị triệt để, hoàn toàn. Ví dụ:
- 事情已经根本解决了。
- 他根本就是在故意找我们的麻烦。
4. Phân biệt 特殊 và 特别
特殊 | 特别 | |
Giống | Khi làm tính từ, đều có nghĩa là không giống với bình thường. | |
如:对我来说, 他是一个特殊/特别的人。 | ||
Khác | 1.Thường dùng trong văn viết. | 1.Văn viết hay khẩu ngữ đều có thể sử dụng. |
如:因为跟蒸腾作用有关,这种特殊的提升力就被称为“蒸腾拉力“ | 如:她穿衣服总是很特别。 | |
2.Không có cách dùng này. | 2.Còn có thể làm phó từ. Ý nghĩa là 格外 “ đặc biệt“. | |
如:我特别喜欢学中文,尤其是汉子。 |