第五课 (Bài 5) Cách chào hỏi trong tiếng Trung!
Người Trung Quốc sẽ không có thói quen chào : 你好 /Nǐ hǎo/ thường thì họ sẽ dùng các từ:
- 嗨 /hāi/
- 嘿 /hēi/
- 哈喽 /hālóu/
I. Chào theo buổi:
1. Chào buổi sáng:
早上好 /zǎoshang hǎo/
上午好 /shàngwǔ hǎo/
Có thể rút gọn thành: 早/zǎo/ hoặc 早安 /zǎo’ ān/
2. Chào buổi trưa:
中午好 /zhōngwǔ hǎo/
3. Chào buổi chiều/ tối:
下午好 /xiàwǔ hǎo/ buổi chiều tốt lành
晚上好 /wǎnshang hǎo// buổi tối tốt lành
--> Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày, chỉ dùng trong các ngữ cảnh quan trọng.
4. Chúc ngủ ngon:
晚安 /wǎn’ ān/
II. Chào theo nghề nghiệp/thân phận:
老师好 /Lǎoshī hǎo/ chào thầy/ cô
阿姨好 /Āyí hǎo/ chào dì
III. Chào dựa trên hành động:
(Đây là cách người Trung Quốc dùng nhiều nhất )
吃饭了吗?/Chīfànle ma?/ bạn ăn cơm chưa?
去哪里啊?/Qù nǎlǐ a?/ bạn đi đâu thế?
Lưu ý:
Người Trung Quốc sẽ không có thói quen hỏi:
你好吗?/Nǐhǎo ma?/ Bạn khỏe không ?
--> Họ thường dùng:
你最近怎么样?/Nǐ zuìjìn zěnme yàng?/ Bạn dạo này như thế nào?
III. Bài đọc:
A:你好
B:你好
A: 你身体好吗?
B: 我很好,谢谢,你呢?
A: 我也很好,谢谢你。
最近你的工作怎么 样?
B: 还好,谢谢你的关心。
A: 不用谢。