BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3: Đề 6
BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3 Đề 6: I. Chọn từ thích hợp ở trên điền vào chỗ ngoặc đơn: 1. 这篇文章很难,我看了两( ),还没看懂。 2. 现在几点了?我的( )停了。 3. 我( &nbs...
BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3 Đề 6: I. Chọn từ thích hợp ở trên điền vào chỗ ngoặc đơn: 1. 这篇文章很难,我看了两( ),还没看懂。 2. 现在几点了?我的( )停了。 3. 我( &nbs...
BÀI TẬP TỔNG HỢP (HSK1 - HSK 3) I. 填空 - Điền vào ô trống 药,习惯,身体,有一点儿, 1. 这件衣服………长 2. 刚来中国的时候,我生活有一点儿不…… 3. 现在这么忙,你应该注意……… 4. 你病了,得去医院看看,吃一点儿……… II. 给词语选择造当的位置 - Điền các từ ngữ cho sẵn v...
BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3 Đề 5 I. Chọn từ thích hợp ở trên điền vào chỗ ngoặc đơn 1. 今天太晚了,( )走了,就住在我家吧。 2. 这个服务员的态度真( )。 3. 我没有看见( )来过。 4. ( ...
BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3 Đề 4 I. Chọn từ thích hợp ở trên điền vào chỗ ngoặc đơn: 1. 我有点儿急事,需要( )一会儿。 2. 我的房间有三张( )。 3. 北京的( )很多,去哪儿都很方便。 4.( )我( &nb...
BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3 Đề 3 I. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ ngoặc đơn: 1. 我一共有五(____)元,买了二(____)元的东西,还剩三(____)元。 2. 她穿着一双(____)运动鞋。 3. 我来北京已经(____)个多月了,她来了一年(____)了。 4. 请你把椅子(____)过来。 5. 请你把桌子上的书(____)好。 6. 这是一个好(____)。 7. (____)里的人很多。 8. 明天上(____)课,...
BÀI TẬP GIẢI ĐỀ HSK1 – HSK3 Đề 2 I. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ ngoặc đơn: 1. 小时候,我家住的是三间(____)房。 2. 昨天,我买了一张体育(____)。 3. 这个孩子太重了,我(____)不动了。 4. 今天我们发了几(____)书? 5. 下午我去商店,买了一个(____),两个(____)。 6. 我们学校学生的人数今年比去年多两(____)。 7. 我的书(____)他借走了。 8. 爸爸每天晚饭时都要喝一(__...