“Bạn đến từ đâu” trong tiếng Trung 你是哪里人? | Cụm từ tiếng Trung trong ngày
Cụm từ trong ngày
你是哪里人?
Nǐ shì nǎli rén?
Bạn đến từ đâu?
Đối thoại 1
A:徐明,你是哪里人啊?
Xú Míng, nǐ shì nǎli rén a?
Xu Ming, bạn đến từ đâu?
B: 我是四川的。你呢?
Wǒ shì Sìchuān de. Nǐ ne?
Tôi đến từ Tứ Xuyên. Thế còn bạn?
A:我是湖北的。
Wǒ shì Húběi de.
Tôi đến từ Hồ Bắc.
File nghe: LINK
Đối thoại 2
A :王经理, 您是哪里人?
Wáng jīnglǐ, nín shì nǎli rén?
Quản lý Vương, bạn đến từ đâu?
B:我是广东人。
Wǒ shì Guǎngdōng rén.
Tôi đến từ Quảng Đông.
File nghe: LINK