"Bạn sinh năm nào?" bằng tiếng Trung 你是哪年的?
Cụm từ trong ngày
你是哪年的?
Nǐ shì nǎ nián de?
Bạn sinh năm nào?
Đối thoại 1
A:小美,你今年多大?
Xiǎoměi, nǐ jīnnián duō dà?
Xiaomei, bạn bao nhiêu tuổi?
B:二十六了。你呢?
Èrshíliù le. Nǐ ne?
Tôi là 26. Còn bạn thì sao?
A:咱俩差不多,我二十五。
Zán liǎ chàbuduō, wǒ èrshíwǔ.
Chúng tôi ở cùng độ tuổi. Tôi 25 tuổi.
File nghe: LINK
Đối thoại 2
A:你是90后吧?
Nǐ shì jiǔlíng hếu ba?
Bạn có phải là một người hậu thập niên 90?
B:我是80后。
Wǒ shì bālíng hếu.
Tôi là một người sau thập niên 80.
A:你是八几年的?
Nǐ shì bā jǐ nián de?
Bạn sinh năm naò?
B:八七年的。
Bā qī nián de.
Năm 1987.
File nghe: LINK