"Bạn thích ăn gì?" bằng tiếng Trung (你喜欢吃么?)
你喜欢吃什么?
Nǐ xǐhuan chī shénme?
Bạn muốn ăn gì?
Đối thoại 1
A : 小丽, 你爱吃什么?
Xiǎolì, nǐ ài chī shénme?
Xiaoli, bạn thích ăn gì?
B: 我爱吃鸭肉。
Wǒ ài chī yāròu.
Tôi thích thịt vịt.
A: 那咱们去吃烤鸭吧!
Nà zánmen qù chī kǎoyā ba!
Ăn vịt quay nhé.
B: 好啊!
Hǎo a!
Tuyệt quá!
file nghe: LINK
Đối thoại 2
A : 老公, 快来尝尝我做的蛋糕。
Lǎogōng, kuài lái chángchang wǒ zuò de dễāo.
Anh yêu, ăn thử bánh em làm đi.
B: 好嘞!
Hǎo lei!
Tuyệt quá!
A : 怎么样? 好吃吗?
Zěnmeyàng? Hǎochī ma?
Nó thế nào?
B : 嗯, 挺好吃的, 做得不错。
èn, tǐng hǎochī de, zuò de búcuò.
Mm, nó thực sự tốt.
file nghe: LINK