NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 11

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 22/02/2023

NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 11

1. 连
Giới từ 连 thường được dùng trong cấu trúc "连.....也 / 都..." để nhấn mạnh. Với cấu trúc này, người nói giải thích rõ tình huống khác bằng cách nhấn mạnh một ví dụ có tính cực đoan (ở mức tột cùng). Theo sau it có thể là chủ ngữ. 

Ví dụ:
如果连你自己都不喜欢自己,又怎么能让别人喜欢你呢?
广告越来越多,几乎无处不在。不只是电视上有广告,公共汽车、地铁上也 有很多广告,连我住的楼的电梯里都有三个广告。

Theo sau 连 cũng có thể là tân ngữ (được đặt phía trước). 

Ví dụ:
你太厉害了! 连中文报纸都看得懂。

2.否则
Liên từ 否则 có nghĩa là nếu không thì.... Câu theo sau 否则 chỉ kết quả được suy ra từ câu phía trước hoặc đưa ra một lựa chọn khác. 

Ví dụ:
他一定有重要的事找你,否则不会打这么多次电话来。
你最好下午四点前去公司找她,否则就明天早上再去。
看来要想考好,不但要认真复习,还得注意考试的方法,否则会做的题也没时间做了。

3. 无论
Liên từ 无论 diễn tả kết quả, kết luận sẽ không thay đổi trong bất kỳ điều kiện nào, thường được dùng trong cấu trúc "无论........都 /也 ......”. Theo sau triều có thể là các thành phần thể hiện sự lựa chọn hoặc đại từ nghi vấn (phiếm chỉ). 

Ví dụ:
无论是普通杂志,还是著名小说,只要打开它们,就会发现,世界上有那么 多有意思的事情,有那么多不一样的生活。
无论做什么事都要注意方法,正确的方法可以让我们做得更好。
这次比赛他已经打出了自己最好的水平,无论结果怎么样,我们都应该为他 高兴。

4. 然而
Liên từ 然而 thường được dùng trong văn viết và được đặt ở đầu vế câu sau (có thể có dấu phẩy) để chỉ sự chuyển ý. 

Ví dụ:
他虽然失败了很多次,然而一直没有放弃。
很多人觉得自己的生活是幸福的,然而每个人对幸福的看法却不完全相同。
另外, 在看完一篇文章或一本书之后,还可以把它的主要内容和自己的想法 写下来。然而,你不能完全相信书本上的内容,要有自己的看法和判断。

5. 同时
Liên từ 同时 có nghĩa là hơn nữa, thường được dùng kết hợp với 也/又/ 还. 

Ví dụ:
因为小孩子的想法没有那么复杂,所以他们总是很快乐。同时,小孩子也是 最诚实的。
阅读有许多好处,它能丰富你的知识,让你找到解决问题的办法;同时, 它 还会丰富你的情感, 使你的生活更精彩。

Danh từ 同时 chỉ các hành động xảy ra cùng lúc, thường được dùng trong cấu trúc “在....(的)同时” 

Ví dụ:
李教授讲的这个故事让人觉得好笑的同时,又让人觉得有些难过。
在学习汉语的同时, 我还了解了中国文化,认识了很多中国朋友。

 

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav