NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 16

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 22/02/2023

NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 16

1. 可
Phó từ 可 được dùng để nhấn mạnh, 可 cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để làm cho ngữ khí trở nên mạnh hơn. 

Ví dụ:
这可是个大问题,我也不太清楚。
下个星期就要去使馆办签证了,这可怎么办?
我办了一张那个理发店的会员卡,理发可节约了不少钱。

2. 恐怕
Động từ 恐怕 có nghĩa là lo lắng. 

Ví dụ:
我的工作经验还比较少,那份工作我恐怕完成不了。
这几个动作我恐怕做得不标准,所以比赛前要多多练习。 

Động từ 恐怕 diễn tả ý phỏng đoán và có phần lo lắng. 

Ví dụ:
这个会议室的座位恐怕不够,还是换到旁边那个大的吧。
有些事情如果你一定要找一个正确答案,恐怕会让简单的生活变得复杂。

Phó từ 恐怕 cũng được dùng để chỉ sự phỏng đoán hay suy đoán với nghĩa là "có lẽ, có thể". 

Ví dụ:
听完我的回答, 恐怕你已经知道我的答案了吧。
京剧演出7点就开始了,现在恐怕已经结束了。

3. 到底
Động từ 到底 có nghĩa là đến cùng. 

Ví dụ: 
今天我一定陪你逛街逛到底,保证让你买到合适的衣服。
要是你觉得情人节只送巧克力还不够浪漫,那就再带她看《将爱情进行到 底》这个爱情电影吧。

Phó từ 到底 được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn để diễn tả ý tìm tòi, xem xét thêm nữa. 到底 không được dùng trong câu hỏi yêu cầu cho biết có/không (đúng/sai) có từ 吗. 

Ví dụ:
你不是已经买好火车票了吗?你到底怎么打算的呀?
我给他打了好几次电话了,可是一直没人接,也不知道他到底是怎么回事。

Khi được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn, 到底 chỉ có thể được đặt trước chủ ngữ nếu chủ ngữ là đại từ nghi vấn.

到底谁去参加比赛,大家还没决定。
每个人都希望自己健康,那么到底什么是健康呢? 不同的人有不同的理 解。

4. 拿。。。来说
Trong cấu trúc trên, 拿 là giới từ, được dùng để đưa ra sự vật hay tình huống được nói rõ. 

Ví dụ:
这次招聘很多人符合公司的要求,拿他来说,他不仅专业符合职业要求,而 且还有工作经验。
如果一个汉字中有“氵”这个部分,说明这个字的意思很可能和水有关系, 拿 “河、流、洗、汁”这几个字来说,它们都跟水有关。
所以不要把什么事情都推到“明天”,一切从现在做起。就拿学汉语来说吧, 首先要注意课前预习,找出第二天要学习的重点.....

5. 敢
Động từ năng nguyện 敢 được dùng trước các động từ để diễn tả ý tự tin làm việc gì.

Ví dụ:
我们应该把那些敢说真话的人当成“镜子”,这样才能及时发现自己的缺点。
小时候我总喜欢躺在床上看书,结果眼睛越来越不好,所以从那儿以后我就 不敢再躺着看书了。
如果你敢诚实地说出自己对哪方面不了解,并不说明自己比别人差,相反, 这样做更能得到别人的尊重。

 

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav