NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 20

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 25/02/2023

NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 20

1. 动词着动词着
Trong cấu trúc "Động từ + 着 + động từ được lặp lại + 着 ", động từ thường chỉ có một âm tiết. Người ta thường sử dụng một động từ khác sau cấu trúc này để chỉ hành động khác xảy ra khi hành động được đề cập phía trước đang tiếp diễn. 

Ví dụ:
好,那我就放心了,别开着开着没油了。
她讲着讲着自己就先笑了, 而大家却不明白她到底为什么笑。 
晚上躺在草地上看星星的感觉非常棒,有时候躺着躺着就安静地睡着了。

2. "一。。。就。。。"
Cấu trúc  "一。。。就。。。" (vừa... thì/đã...) có thể được dùng để chỉ hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau. Chủ ngữ của 2 sự việc này có thể giống hoặc không giống nhau. 

Ví dụ:
100 年前,塑料一出现就受到人们的普遍欢迎。 
等女儿一回来我就告诉她这个好消息。

Cấu trúc "一。。。就。。。" còn mang nghĩa là hễ...thì/là...Theo sau là điều kiện, theo sau là tình huống sẽ xảy ra trong điều kiện đó. Chủ ngữ của hai thành phần này có thể giống hoặc khác nhau. 

Ví dụ:
儿子小时候一说话就脸红,回答老师问题的时候声音也很小,我当时很为他担 心。
父母必须让孩子从小就知道, 不是所有的东西一哭就能得到。 
妈妈一进房间,他就把手机装了起来。

3.究竟
Phó từ 究竟 được dùng trong câu hỏi hay câu có đại từ nghi vấn để chỉ sự truy vấn và làm mạnh thêm ngữ khí nghi vấn.

究竟哪个季节去丽江旅游比较好呢?
随着科学技术的发展,很多问题已经得到解决。但有些问题我们仍然无法回答, 例如, 生命究竟从哪里来?
学习时,不仅要知道答案是什么,还要弄清楚答案究竟是怎么得来的,只有这 样, 才能把问题真正弄懂。


4. 起来
Động từ 起来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng, diễn tả hướng của hành động là từ dưới lên trên. 起来 cũng có thể có nghĩa mở rộng là diễn tả hành động bắt đầu và tiếp diễn hoặc cho biết người nói đánh giá người/sự vật từ phương diện nào đó. 

Ví dụ:
你先把桌子上的东西拿起来, 我擦完之后你再放下来。
邻居小王最近一定遇到了很多开心的事,你听,他又唱起来了。 
比如你跟上海人对话时,会发现上海话听起来就像外语一样。

5. 动词+起
Cấu trúc "Động từ + 起" chỉ hành động liên quan đến sự vật nào đó; thường thì động từ này nằm trong số ít động từ có tân ngữ đi kèm như: 说,讲, 问,提,聊,回忆,。。。Theo sau cấu trúc trên thường là danh từ. Ví dụ:
说起吃的东西,给我印象最深的是湖南菜。
聊起那场网球比赛,他们俩就兴奋得停不下来了。
要是有人问起那件事,你就告诉他你还没接到通知,也不清楚怎么回事。

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav