NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 11
1. 来/过来
- “来/过来”, động từ xu hướng, thường gặp cách dùng “động từ +来/过来” dùng sau động từ “醒” biểu thị chuyển tiếp từ lúc ngủ đến lúc tỉnh. Ví dụ:
- ·····人逐渐从熟睡过渡到浅睡,直到醒来。
- 早晨醒来,我发现窗外正下着大雪。
- “过来” dùng ở sau động từ, biểu thị quay về trạng thái lúc ban đầu hoặc trạng thái bình thường. Ví dụ:
- 我被一阵吵闹声突然惊醒,过了半天, 脑子才清醒过来。
- 他救了妻子,没救孩子。有的人说他做得对,因为孩子可以再生一个,妻子却不能活过来。
- “ Động từ +得/不+过来” biểu thị có năng lực ( hoặc không đủ năng lực) để làm một vài việc, thường dùng hình thức phủ định. Ví dụ:
- 天上的星星那么多,谁数得过来呀?
- 最近手头的工作太多了,我都忙不过来了。
2. 所
- “所” trợ từ , đứng trước động từ, dùng để chỉ ra và nói sự vật. Thường đứng trước động từ trong câu chủ vị, làm định ngữ, chủ ngữ… Ví dụ:
- 山水画所表现的是人与自然的关系。
- ·····人们对自然醒与被闹钟铃声叫醒所产生的反应是很不相同的。
- “有/无+所+ động từ” ,“所” và động từ phía sau tạo thành cụm từ , làm tân ngữ của “有” và “无”.
- 调查显示,随着年龄的增大,女性的职场幸福感有所提高。
- 我和李阳是无所不谈的好朋友。
- “所” có thể làm lượng từ, dùng với chỗ ở, nơi ở, cơ cấu… Ví dụ:
- 来自北京一所大学的学生做了关于这个问题的实验。
- 学校附近就有一所幼儿园,你可以把孩子送到那儿去。
3. 相当
- “相当” động từ, biểu thị( số lượng, điều kiện, tình huống…) hai phương diện tương đương, ngang bằng nhau. Ví dụ:
- ·····这些能力最多为正常状态的65%,与醉酒者相当。
- 这种鸟一天所食的害虫相当于自己的体重。
- “相当” cũng có thể làm phó từ, biểu thị trình độ, mức độ tương đối cao.
- 菜的味道好极了,服务也挺周到,我相当满意。
- 如果要问人们选择职业时主要考虑的是什么,有相当一部分人会以收入多少作为标准。
4. 数
- “数” (shǔ) động từ, biểu thị tra, đếm (số lượng) hoặc nói số lượng của từng cái một. Ví dụ:
- 我大概数了一下,车上有32个学生。
- 先生,这是找您的钱58块6,您数数。
- “数······(最)······” hoặc “(最)······的(要/就)数······” biểu thị tính toán hoặc so sánh với nhau(最······). Ví dụ:
- 我觉得北京最美,最有名气的公园要数颐和园了。
- 要说我们班跑得最快的,那就数李阳了。
- “数”(shù) số từ, có nghĩa là “几/几个” thường dùng trong văn viết. Ví dụ:
- 这里夏季的雷阵雨一般可持续数小时或者更久的时间。
- 这种状态如果持续数天、数周、数月将导致高血压、失眠和一些精神问题等。
5. Phân biệt 持续 và 继续
持续 | 继续 | |
Giống | Đều là động từ, đều có nghĩa là tiếp diễn không ngừng nhưng ngữ nghĩa lại khác nhau nhiều, không thể thay thế. | |
Khác | 1. Biểu thị động tác liên tục không ngừng, không bị ngắt quãng ở giữa. | 1. Động tác có thể bị ngắt quãng, dừng lại ở giữa |
如:这场雨持续下了两个多小时。 | 如:对不起!打扰了,你们继续学习吧。 | |
2. Có thể làm định ngữ | 2. Không thể làm định ngữ. | |
如:持续的高温让许多老人感到不适 | ||
2. Có thể đi với bổ ngữ thời lượng. | 3. Thường không thể thêm bổ ngữ thời lượng. |