NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 13
1. 何况
- “何况” , liên từ, dùng ngữ khí phản vấn (hỏi ngược lại) biểu thị cao hơn một mức hoặc dựa vào sự diễn đạt ở câu trước, làm cho kết luận ở câu sau càng rõ ràng hơn. Có ý nghĩa “不用说”( chứ đừng nói). Ví dụ:
- ·····缺少了激烈紧张的气氛,连运动员都不满意,更何况看比赛的球迷呢。
- 北京的发展变化太快,我这个土生土长的老北京还常迷路呢,何况你一个外地人。
- “何况” còn có ý nghĩa là bổ sung thêm một loại lí do nào đó. Ví dụ:
- 这辆车外观漂亮,安全性高,又何况价钱就比上次看的那辆贵了几千块,,小王有点儿动心了。
- 上海冬天没有暖气,屋子里冷得让人伸不出手,何况李阳还是病人,自然是受不了的。
2. 何必
- phó từ, dùng ngữ khí phản vấn để biểu thị không cần thiết, không bắt buộc. Ví dụ:
- 何必这么麻烦呢?把篮筐的底去掉不就行了吗?
- 食堂楼下就有个小超市,何况去学校外边呢?
- 你何必亲自送一趟呢?叫个快递不就行了?
3. 多亏
- động từ, do có sự giúp đỡ của người khác hoặc bởi vì một vài nhân tố có lợi, mà tránh được rủi ro , không may mắn, hoặc đạt được những lợi ích nào đó. Ví dụ:
- 多亏了他这句话,人们如梦初醒。
- 赵老师,谢谢您,多亏您给我那瓶药,很管用。
- 今天搬家多亏有你在,你可帮我太忙了。
4. Phân biệt 激烈 và 强烈
激烈 | 强烈 | |
Giống | Đều là tính từ có nghĩa là mạnh mẽ, lợi hại. | |
如:我不顾父母的激烈/强烈反对,偷偷地报考了表演专业。 | ||
Khác | 1. Thiên về nghĩa kịch liệt, gay gắt, khẩn trương. | 1. Thiên về nghĩa là mạnh mẽ có lực. |
如:人类最早什么时候用火,一直是学者激烈争论的问题。 | 如:文章发展以后立刻引起了读者的强烈反响。 | |
2. Thường mô tả về ngôn luận, cảm xúc, trong trận đấu hoặc đấu tranh… | 2. Thường mô tả ánh sáng, dòng điện, màu sắc, mùi vị hoặc mô tả tình cảm, tư tưởng, nguyện vọng của con người. | |
如:人在激烈运动时,会出很多汗。 | 如: 这里夏天尽管阳光的照射很强烈,但白天气温很少超过35°C。 |