NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 14
1. 所谓
- “所谓” tính từ, biểu thị thường hay nói, thường dùng để đề ra từ ngữ cần giải thích. Ví dụ:
- 很多时候,烦恼是自己找来的,这就是所谓的“自寻烦恼”。
- 所谓四合,“四”指东、西、南、北四面,“合”就是四面房屋围在一起,中间形成一个方形的院子。
- “所谓”còn chỉ những điều do một vài người nói, thường biểu thị không đồng ý, không thừa nhận. Ví dụ:
- 他所谓的“新闻“,其实我们早就知道了。
- 现在市场上所谓的“健康食品”其实没有统一的标准。
2. 则
- “则” lượng từ, thường dùng với văn bản ngắn thành đoạn hoặc thành bài. Ví dụ:
- 在第七课,我们学习了两则成语故事。
- 今天的报纸上有一则非常重要的新闻。
- “则” liên từ, thường gặp kết cấu “ A·····,(而)B 则······” biểu thị sự so sánh giữa câu trước và câu sau. Ví dụ:
- 猫享受独处的快乐,而狗则是希望和别人分享快乐。
- 有的人家喜欢种草、养花、种竹子,有的人家则喜欢用大盆养金鱼。
- “则” còn biểu thị mối quan hệ nhân quả, thường dùng trong văn viết, bằng với từ “就” trong văn nói.
- 北京的冬天,有风则寒,无风则暖。
- “欲速则不达”,人生不能总是要求“快”,其实“慢”也是一种生活的艺术。
3. 为······所·····
- kết cấu cố định, thường dùng trong văn viết, ngoài ra “为” biểu thị ý nghĩa là “被” ( bị, được). Ví dụ:
- 认识他的人,没有人不为他认真的工作态度所感动。
- 有了科学,大自然就可以更好地为人所用。
- 院子不仅拉近了人与自然的关系,也让家里人在此得到了感情的交流,对创造生活情趣起了很大作用,因而最为人们所喜爱。
4. 起
- động từ, biểu thị sự liên tiếp, kết hợp và cố định. Ví dụ:
- 拉起手,我们就是好朋友。
- 只要关闭起大门,四合院内便形成一个封闭式的小环境。
- 对公司来说,最重要的是建立起一套行之有效的制度。
5. Phân biệt 通常 và 常常
通常 | 常常 | |
Giống | Đều biểu thị thường phát sinh những hành động, động tác giống nhau, ở một vài câu có thể hoán đổi cho nhau, nhưng khi mang ý nghĩa cường điệu thì lại không giống nhau. | |
如:我通常/常常在学校外面那个超市买东西。 | ||
Khác | 1.Nhấn mạnh hành động, động tác có quy luật. | 1.Nhấn mạnh hành động, động tác nhiều lần xuất hiện. |
如:有钱人家的,通常是由好几座四合院并列组成的。 | 如:他成绩很好,常常受到表扬。 | |
2.Tính từ, có thể làm định ngữ | 2.Phó từ, không thể làm định ngữ hoặc bổ sung cho phân câu. | |
如:我们通常的做法都是这样的。 | 如:他常常去上海出差,对上海很熟悉。 |