|
临时 |
暂时 |
Giống |
Đều có nghĩa là trong một khoảng thời gian ngắn. |
如:没找到满意的房子前,我临时/暂时借住在朋友家里。 |
Khác |
1. Biểu thị gần đến lúc sự việc phát sinh. |
1. Không có nghĩa như vậy. |
如:早到了30分钟,所以我临时决定去旁边的书店看看。 |
2. Không có nghĩa như vậy. |
2. Biểu thị một khoảng thời gian gần đây không chính xác |
如:这套房子我很喜欢,暂时还不打算买掉。 |
3.Còn có thể làm từ chỉ thuộc tính, biểu thị thời gian ngắn, không chính thức |
3. Không có cách dùng này. |
如:麻烦你春节后帮刘方的女儿找份临时工作。 |