NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 16

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 07/03/2023

NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 16

1. 即
  • “即” động từ, dùng trong văn viết , nghĩa là “就是”. Ví dụ:
    • “旦” 是象形字,即太阳从地平线上升起。
    • 这些人的体重变化表现出清晰的模式,即周末之后体重升高,在工作日体重减轻(周五达到最低点)。
  • “即” còn có thể làm phó từ, có nghĩa là “就”“便” . Ví dụ:
    • 不懂即问是他最大的优点,也是他成功的主要原因。
    • 在办公司这件事上,两人早都有打算,这次的机会让他俩一拍即合。
2. 个别
  • “个别” tính từ, có nghĩa là “单个,各个” ( từng cái, mỗi cái). Ví dụ:
    • 他经常采取个别谈话的方式了解情况和解决问题。
    • 教练针对他的技术特点进行了个别训练,达到了比较好的效果。
  • “个别” còn biểu thị cực kỳ ít, hiếm có. Ví dụ:
    • ·····除了个别人以外,多数人体重的增加会从周六开始······
    • 天气预报说今晚有小到中雨,个别地区可能有大雨。
3. 非
  • “非” là tiền tố, đứng trước cụm danh từ, biểu thị là không thuộc về phạm vi này. Ví dụ:
    • 在非语言的交流中,眼睛起着重要的作用。
    • 我们公司的技术部门都是专业人员,工资高;非专业人员做服务工作,工资不高。
  • “非” có thể làm động từ, có nghĩa là “不是” .Ví dụ:
    • ·····工作日和周末体重的临时变化应该被视为正常现象,而非真正的体重增加,······
    • 成功有时候并非想象中那么难。
  • “非” khi làm phó từ còn biểu thị chủ quan cố ý , kiên trì, khăng khăng  làm một việc gì đó. Có lúc cũng có thể dùng để phản vấn, biểu thị phụ định không cần thiết phải làm như thế này. “非” Cũng có thể kết hợp với động từ, hình thành cấu trúc thường dùng như “非+ động từ + 不可” , có nghĩa là “必须” (bắt buộc) . Ví dụ:
    • 他非要离婚,我们谁拦也拦不住。
    • 我本不想提这件事,你又何必非要我说出来呢?
    • 有些家长已经习惯了这种竞争,非让自家的孩子考第一名不可。
    • 补办学生证的事非你本人去不可。
4. Phân biệt 临时 và 暂时
  临时 暂时
Giống Đều có nghĩa là trong một khoảng thời gian ngắn.
如:没找到满意的房子前,我临时/暂时借住在朋友家里。
Khác 1. Biểu thị gần đến lúc sự việc phát sinh. 1. Không có nghĩa như vậy.
如:早到了30分钟,所以我临时决定去旁边的书店看看。
2. Không có nghĩa như vậy. 2. Biểu thị một khoảng thời gian gần đây không chính xác
如:这套房子我很喜欢,暂时还不打算买掉。
3.Còn có thể làm từ chỉ thuộc tính, biểu thị thời gian ngắn, không chính thức 3. Không có cách dùng này.
如:麻烦你春节后帮刘方的女儿找份临时工作。

Trở lại

 

T

 

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav