NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 18
1. 极其
- (cực kì) phó từ, có nghĩa là “非常”, thường dùng trong văn viết, chỉ có thể bổ sung cho tính từ song âm tiết hoặc đa âm tiết. Ví dụ:
- 在中国,餐桌上放一把刀是极其少见的现象。
- 每天说“太糟糕了” “太讨厌了” “真倒霉”的人,遇到的困难也格外多,运气也显得极其糟糕。
- 抽象派画家的作品中经常见到好像随便洒上颜料而形成的画作,在有人看来极其神秘甚至丑陋,······
2. 其余
- đại từ, biểu thị phần còn lại, bộ phận khác. Ví dụ:
- 怎么只有你们两个人?其余的同学呢?
- 只有一个房间亮着灯,其余窗户都是黑的。
- 其中三分之一的画作作者没有签名,而其余的则标明了身份。
3. 可见
- liên từ, thường dùng cách thức “······,(由此)可见······”, biểu thị có thể dựa vào tình huống được nói đến trong văn bản mà đưa ra phán đoán, đánh giá. Ví dụ:
- 他已经住院好几天了,一直诊断不出是什么问题,可见情况不太好。
- 汉语中有个成语叫“自知之明”,把“自知”称为“明”,可见“自知”是一种智慧。
- 由此可见,志愿者能够从画作中感知艺术家的用心,哪怕他们不能够解释原因。
4. Phân biệt 目前 và 现在
目前 | 现在 | |
Giống | Đều là danh từ chỉ thời gian, chỉ thời điểm nói này , thường có thể dùng thay thế cho nhau. Ví dụ: | |
如: 至少目前/现在可以这么说,没有证据表明黑猩猩或儿童可以这样做。 | ||
Khác | 1. Thường thiên về chỉ một khoảng thời gian nào đó từ lúc trước cho đến hiện tại. Ví dụ: | 1. Có thể thiên về chỉ một khoảng thời gian nào đó, cũng có thể chỉ thời điểm nào đó, còn có thể nhấn mạnh sự so sánh với quá khứ. |
如:到目前为止,事情还没有变化。 | 如:我现在就去。 | |
2. Không thể dùng kết hợp với từ chỉ thời gian cụ thể. | 2. Có thể dùng kết hợp với từ chỉ thời gian cụ thể. Ví dụ: | |
如:现在是北京时间上午十点钟。 |