|
怀念 |
想念 |
Giống nhau |
Đều là động từ, đều có ý nghĩa biểu thị nhớ nhung, không thể quên đối với người hoặc hoàn cảnh nào đó. |
如:每当回忆起小学时代的学习生活,我最想念/怀念的人是刘老师。 |
Khác nhau |
1.Thường dùng trong văn viết, về ngữ nghĩa nhấn mạnh thường xuyên nhớ đến, không thể quên đi. |
1.Thường dùng trong khẩu ngữ, về mặt ngữ nghĩa nhấn mạnh hy vọng được gặp người nào đó . |
如:刘教授非常怀念年轻时在国外留学的那段生活。 |
如:女儿告诉我,她很想念出差的爸爸。 |
2.Thường dùng với những người đã khuất hoặc những hoàn cảnh không thể nào gặp lại được. |
2.Thường dùng với những người đang sống hoặc những hoàn cảnh còn có thể được lặp lại. |
如:从文章中我们读到了先生对去世的母亲的怀念。 |
如:每到春节,我就格外想念家乡的一草一木。 |