NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 3
1. 各自 (từng người, riêng phần mình)
- đại từ, chỉ bản thân một người hoặc chỉ một trong những phương diện của bản thân , thường cùng với đối tượng được nhắc đến làm chủ ngữ, định ngữ trong câu. Ví dụ:
- 中场休息时间到了,比赛双方队员各自回场外休息。
- 刘经理认真看了三家广告公司各自提交的计划。
- 以前陆地上的夜晚,他们在各自的房间, 一家人没有更多的交流
2. 勿 chớ, đừng
- phó từ, biểu thị sự cấm đoán ,không cho phép hoặc can ngăn,khuyên ngăn, ngôn ngữ viết, giống từ “不要”. Ví dụ:
- 非工作人员,请勿入内。
- 网上购票者须注意网站的安全性,切勿上当受骗。
- 中国有句老话:可上山,勿下海。
3. 包括 bao gồm
- động từ , biểu thị bao hàm các bộ phận . Ví dụ:
- 汉语技能教学包括听、说、读、写四个方面。
- “ 学习”,其实包括“学” 与“ 习” 两层意思。学, 就是学习知识; 习,就是实践( Shíjiàn, thực hành)、练习。
- “包括” còn có thể nhấn mạnh một vài bộ phận, có tác dụng nêu ví dụ, bổ sung, giải thích… Ví dụ:
- 然而, 包括翟峰的父母, 所有人都觉得,在峰“ 疯了”
- 我们班所有人,包括最不爱运动的刘方也都参加了这次运动会。
4. 时刻 thời khắc
- “时刻” , danh từ, biểu thị ở một vài thời điểm hoặc một đoạn thời gian. Ví dụ:
- 在最后时刻,他为本队踢进了赢得比赛的关键一球。
- 美好的时刻过去后是一个个紧张的夜晚。
- “时刻” cũng có thể làm phó từ , biểu thị ý nghĩa mỗi thời mỗi khắc, thường xuyên, …có thể lặp lại là “时时刻刻”. Ví dụ:
- 我们非常需要你这样的人才,只要你愿意,公司的大门时刻都为你开着。
- 工作中,他时时刻刻提醒自己: 乘客的安全是最重要的。
5. Phân biệt 舒适 và 舒服
舒适 | 舒服 | |
Giống | Đều là tính từ, biểu thị sự vui vẻ thoải mái . | |
如:饭店为入住的客人准备了舒适/舒服的房间。 | ||
Khác | 1. Thường dùng trong văn viết | 1. Thường dùng trong văn nói |
如:这款车内部空间宽大,乘坐舒适。 | 如:他靠在沙发上舒舒服服地看电视。 | |
2. Thiên về cảm nhận tổng thể của con người do môi trường hoàn cảnh tác động lên. | 2. Thiên về cảm nhận cụ thể, chủ quan về mặt tinh thần và thân thể của con người. | |
如: 我们都需要一个轻松舒适的生活环境。 | 如:听了他的话,我心里很不舒服。 | |
3. Bình thường rất ít khi sử dụng cấu trúc trùng điệp | 3. Có thể trùng điệp kiểu AABB. Cũng có thể linh động làm động từ. Thường thì trùng điệp kiểu ABAB | |
如:踢完球了?洗个热水澡舒服舒服吧 |