NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 4

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 05/03/2023

NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 4

1. 至今 (đến nay)
  • là phó từ, thẳng đến thời điểm hiện nay, thường dùng ở đầu vế câu thứ 2 hoặc đứng trước động từ, cũng có thể kết hợp với một số từ ngữ khác để tạo nên kết cấu cố định, ví dụ: “从古至今”(từ xưa đến nay). Ví dụ:
    • 我在北京出生、长大,至今还没离开过呢。
    • 至今,很多国家并没有规定什么才是健康食品。
    • 流传至今的“百里背米”讲的就是他孝敬父母的故事。
2. 顶
  • “顶” là danh từ, chỉ bộ phận cao nhất của con người hoặc vật thể. Ví dụ:
    • 请把手举过头顶。
    • 父亲的朋友画了张画儿送我, 画上是一座山,山顶有一个人往下看,山下有一个人往上看。
  • “顶” còn có thể làm động từ, biểu thị động tác của đầu. Ví dụ:
    • 他能用头顶起20斤重的东西。
    • 院子里有两只羊正在打架,它们头顶着头,角对着角,就像两个小孩儿一样,谁也不愿让谁。
  • “顶” làm động từ còn có thể biểu thị đón lấy, chống lại. Ví dụ:
    • 天气非常寒冷,子路顶着大雪往前走。
    • 您为什么要顶着压力来做这件事呢?
  • “顶” còn có thể dùng làm lượng từ , dùng cho mũ, ô hơi lớn, hoặc đồ vật có hình cái ô. Ví dụ:
    • 我这顶新帽子怎么样?
    • 这项计划将成为儿童健康的一顶保护伞。
3. ······得+不行
  • biểu thị trình độ, mức độ, còn có thể dùng“······+得+很/不得了”….
    • 他顶着大雪往前走, 扶着米袋的双手冻得不行,就停下来暖暖,再继续赶路。
    • 这个地方这么热闹,孩子们高兴得不得了!
    • 他心里烦得很,自言自语地抱怨:“怎么还有那么远啊!”
4. 反而
  • là phó từ, đứng giữa hai câu, biểu thị sự tương phản với dự kiến ban đầu. Ví dụ:
    • 这样不但不能提高他们的阅读能力,反而有可能降低他们的阅读兴趣和热情。
    • 大城市的生活虽然很精彩,但一辈子生活在农村的父母反而会不适应。
    • 但他并没有因为物质条件好而感到欢喜,反而常常诚恳地说: “多么希望父母能和我一起过好日子!······”
5. Phân biệt 满足 và 满意
  满足 满意
Giống Đều là động từ, có ý nghĩa cảm thấy là đã đủ, nguyện vọng đã được thực hiện.
如:我对现在的生活感到非常满足/满意。
Khác 1.    Nhấn mạnh không có yêu cầu gì thêm nữa. 1.    Nhấn mạnh đã đúng với tâm ý của bản thân.
如:只要能饱饱地吃上一吨米饭,也就满足啦。 如:老师说他对我这次的作业非常满意。
2.    Thường không thể làm định ngữ và trạng ngữ 2.  Có thể dùng làm định ngữ hoặc trạng ngữ
如:她找到了一份满意的工作
3. Có thể kết hợp với “希望,要求,条件,愿望” 3. Thường không trực tiếp kết hợp với các tân ngữ.
如:这个我不想要,他不能满足我们的要求。
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav