NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 6
1. 替
- “替” là động từ, có nghĩa là “thay thế”
- 见了老公,你替我向他问好。
- 刘老师今天有点儿事来不了,你能替替他吗?
- “替” có thể làm giới từ, biểu thị “给、为” (cho ai, vì ai)
- 七郎暗暗下定决心一定要杀死“夕”,替百姓除掉这个制造灾害的东西。
- 李阳要去留学了,我们都替他高兴。
2. 说不定
- “说不定”, là động từ, có nghĩa là “không thể nói rõ ràng, khẳng định” . Ví dụ:
- 这事儿经理已经同意了,只是出发的时间还说不定。
- 咱两到底谁赢谁输还真说不定呢。
- “说不定” cũng có thể làm phó từ , biểu thị ước tính , có khả năng lớn . Ví dụ :
- 周末他起得晚,这会儿说不定还在睡觉呢。
- 别随随便便就说放弃,说不定下次会成功了。
3. 似的
- “似的” trợ từ , “像/跟/好像·····似的” biểu thị giống với một số sự vật, tình huống. Thường dùng trong văn viết. Ví dụ:
- 消息一出来,询问情况的电话雪片似的纷纷打来。
- 我不敢相信这是真的,好像做梦似的。
- Trong cấu trúc “·····得+什么似的”, “什么似的” thay thế cho sắc thái tình cảm muốn biểu thị, mang ngữ khí khoa trương. Ví dụ:
- 刘方背着重重的电脑包挤地铁,下班回家类的什么似的。
- “ 夕”吓得什么似的,急忙往外逃。
4. 纷纷 (dồn dập, tới tấp, sôi nổi)
- “纷纷”, tính từ, “động từ/ tính từ +纷纷” mô tả (ngôn luận, những thứ rơi, rụng xuống ) nhiều mà hỗn loạn. Ví dụ:
- 秋风刮起,落叶纷纷。
- 他救起了妻子,孩子却被水冲走了。事后,人们议论(Yìlùn bàn tán) 纷纷。
- “纷纷” cũng có thể làm phó từ, đằng sau là động từ, biểu thị (nhiều người hoặc sự vật) liên tục tiếp diễn. Ví dụ:
- 除掉“夕”以后,百姓纷纷对七郎表达谢意。
- 要下雨了,路上的人纷纷往家里跑。
5. Phân biệt 打听 và 询问
打听 | 询问 | |
Giống | Đều là động từ, đều có ý nghĩa “hỏi”. | |
如:他打听/询问了老人的身体和生活情况。 | ||
Khác | 1. Dùng nhiều trong khẩu ngữ | 1.Dùng trong văn viết |
如:我跟您打听一下,附近有邮局吗? | 如: 他仔细询问了公司近年来的发展情况。 | |
2. Thường để tìm kiếm, tìm hiểu thông tin liên quan, đằng sau có thể kết hợp với bổ ngữ kết quả “到”. | 2. Đằng sau không thể thêm BNKQ “到” ngoài ra còn mang nghĩa trưng cầu ý kiến. | |
如:我到处打听也没打听到这家公司。 | 如:他打电话询问刘教授对论文的意见。 | |
3. Không có cách dùng này. | 3. Đằng sau có thể thêm đối tượng của hành động, cũng có thể linh hoạt làm danh từ. | |
如:警察询问了当天见过他的另据。
他详细地回答了病人的询问。 |