NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 7
1. 瞎
- “瞎” ,động từ, nghĩa là “mắt không nhìn thấy”. Ví dụ:
- 聪明人用双手挡住了马的双眼,对那个人说:“要是这马真是你的,你一定知道马的那只眼睛是瞎的。”
- 一天,他让士兵去买一头大象和一些出生时眼睛就瞎了的人回来。
- “瞎” cũng có thể làm phó từ, biểu thị không có lí do, không có căn cứ hoặc khi làm một vài việc không có hiệu quả. Ví dụ:
- 别听他瞎说!不用害怕,我们不会这么倒霉的。
- 他自己的问题,他会想办法的,你就别替他瞎担心的。
2. 分别
- “分别”, động từ , nghĩa là ly biệt, chia tay, xa cách. Ví dụ:
- 分别是暂时的,我们以后一定会再见。
- 从毕业到现在我们已经分别20年了,一直都没有联系。
- “分别” cũng có thể làm phó từ, biểu thị riêng biệt, mỗi. Ví dụ:
- 我分别找两个人打听这件事,他们的说法都是一样的。
- 士兵们分别去不同的地方寻找,把找到大象和盲人带到他面前。
- “分别” khi làm phó từ, chỉ rõ từng cái một.
- 一张桌子上放着三瓶饮料,分别是茶,可乐和咖啡。
- 谈到对目前工作最不满意的地方,1%的被调查者认为休息时间太少,发展慢,工资太低分别占20.3%和20%。
- “分别” còn có thể làm danh từ, nghĩa là phân biệt, bất đồng, khác nhau. Ví dụ:
- 我不知道这两种做法有什么分别。
- 这两张照片的分别是一眼就看得出来得。
3. 根
- “根” (rễ, rễ cây) danh từ, chỉ bộ phận của thực vật sinh trưởng dưới lòng đất. Ví dụ:
- 这棵树的根又粗又长。
- 这种植物的根下雨时会大量吸水,从而满足自身的需要。
- “根” khi làm danh từ cũng biểu thị nền móng, cơ sở, gốc, chân của sự vật. Ví dụ:
- 你这颗牙连牙根都坏了,平时难道不疼吗?
- 这件事还是得从根上解决,只理解表面问题是不行的。
- “根” cũng có thể làm lượng từ, thường dùng cho vật dài và nhỏ. Ví dụ:
- 摸到尾巴的盲人说大相像一根绳子。
- 可是,这次他连续换了几根箭,都没能再射进去······
4. 便
- 便 làm phó từ, nghĩa là 就 “thì, là, đã”, thường dùng trong văn viết. Ví dụ:
- 楼上新买了一架钢琴,我们家便多了一些不安静。
- “精诚所至,金石为开”这一成语也便由此流转下来。
- 很多时候,仅仅是换一种心情,换一个角度,便可以从困境中走出来。
5. Phân biệt 忽然 và 突然
忽然 | 突然 | |
Giống | Đều có thể đứng trước động từ, biểu thị là không ngờ đến/ không nghĩ đến, xảy ra rất nhanh . | |
如:我们正在上课,他忽然/突然站了起来。 | ||
Khác | Là phó từ, chỉ có thể đứng trước động từ hoặc đầu của câu sau ( có thể thay bằng “突然”) | Là tính từ, có thể làm vị ngữ, định ngữ, bổ ngữ trong câu. |
如:一天傍晚,他正带着士兵们在山中打猪,忽然发现远处的草丛中蹲着一只大老虎。 | 如:这件事太突然了!(谓语)
这件事发生得太突然了!(补语)
这突然的一声喊叫吓了我一跳(定语) |