"Số điện thoại của bạn là gì?" bằng tiếng Trung 你电话是多少?

Đăng bởi huỳnh thi tường Vy vào lúc 03/10/2022

"Số điện thoại của bạn là gì?" bằng tiếng Trung 你电话是多少?

Cụm từ trong ngày
你电话是多少?
Nǐ diànhuà shì duōshao?
Số điện thoại của bạn là gì?


Đối thoại 1
A:你电话是多少?我记一下。
Nǐ diànhuà shì duōshao? Wǒ jì yíxià.
Số điện thoại của bạn là gì? Hãy để tôi viết nó ra.

B:137 2943 6758。
Yāo sān qī èr jiǔ sì sān liù qī wǔ bā.
137 2943 6758.

File nghe: LINK

 

Đối thoại 2
A:先生,方便留一下您的联系方式吗?
Xiānsheng, fāngbiàn liú yíxià nín de liánxì fāngshì ma?
Thưa ông, ông có thể để lại số điện thoại được không?

B:可以。138 1455 6321.
Kěyǐ. Yāo sān bā yāo sì wǔ wǔ liù sān èr yāo.
Chắc chắn rồi. 381455 6321.

A:好的。
Hǎo de.
Cảm ơn.

File nghe: LINK

Tags : caschinese, hoctiengtrung, hsk, tiengtrunggiaotiep
0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav