“Bạn làm gì” trong tiếng Trung 你做什么工作?
“Bạn làm gì” trong tiếng Trung 你做什么工作? Cụm từ trong ngày 你做什么工作? Nǐ zuò shénme gōngzuò? Bạn làm nghề gì? Đối thoại 1 A:王洋,你现在在哪儿上班呢? Wáng Yáng, nǐ xiànzài zài nǎr shàng bān ne? Wang Yang, bây giờ bạn làm việc ở đâu? B:我没上班,最近在家休息呢。 Wǒ méi shàng bān, zuìjìn zài jiā xi...