Tất cả tin tức

"Bạn sinh năm nào?" bằng tiếng Trung 你是哪年的?

03/10/2022 - huỳnh thi tường Vy

"Bạn sinh năm nào?" bằng tiếng Trung 你是哪年的? Cụm từ trong ngày 你是哪年的? Nǐ shì nǎ nián de? Bạn sinh năm nào?   Đối thoại 1 A:小美,你今年多大? Xiǎoměi, nǐ jīnnián duō dà? Xiaomei, bạn bao nhiêu tuổi? B:二十六了。你呢? Èrshíliù le. Nǐ ne? Tôi là 26. Còn bạn thì sao? A...

"Số điện thoại của bạn là gì?" bằng tiếng Trung 你电话是多少?

03/10/2022 - huỳnh thi tường Vy

"Số điện thoại của bạn là gì?" bằng tiếng Trung 你电话是多少? Cụm từ trong ngày 你电话是多少? Nǐ diànhuà shì duōshao? Số điện thoại của bạn là gì? Đối thoại 1 A:你电话是多少?我记一下。 Nǐ diànhuà shì duōshao? Wǒ jì yíxià. Số điện thoại của bạn là gì? Hãy để tôi viết nó ra. B:137 2943 6758...

第六课 (Bài 6) TRỢ TỪ KẾT CẤU DE 的

03/10/2022 - huỳnh thi tường Vy

第六课 (Bài 6) TRỢ TỪ KẾT CẤU DE 的 I. TRỢ TỪ KẾT CẤU DE 的 1. Khái niệm: DE “的” là trợ từ kết cấu nối Định ngữ và Trung tâm ngữ để tạo thành cụm Danh từ. 2. Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ => Mẫu câu này được sử dụng rất nhiều trong khẩu ngữ tiếng Trung. ...

第五课 (Bài 5) KẾT CẤU TRỢ TỪ 地

01/10/2022 - huỳnh thi tường Vy

第五课 (Bài 5) KẾT CẤU TRỢ TỪ 地 I. Kết cấu trợ từ 地: 1. Khái niệm: Trạng ngữ đứng trước động từ, tính từ, dùng để chỉ trạng thái, tính chất của hành động. Phía sau 地 là trung tâm ngữ. Trong đó, trạng ngữ thường là tính từ, ngữ tính từ, tính từ trùng điệp. Trung tâm n...

第四课 (Bài 4) BỔ NGỮ THỜI LƯỢNG

29/09/2022 - huỳnh thi tường Vy

第四课 (Bài 4) BỔ NGỮ THỜI LƯỢNG I. Bổ ngữ thời lượng: 1. Khái niệm: Thời có nghĩa là thời gian, lượng có nghĩa là số lượng => Bổ ngữ thời lượng là là từ biểu thị thời gian một hành động/một trạng thái kéo dài trong bao lâu. Hiểu nôm na ý nghĩa biểu đạt của nó là l...

第三课 (Bài 3) BỔ NGỮ KHẢ NĂNG

29/09/2022 - huỳnh thi tường Vy

第三课 (Bài 3) BỔ NGỮ KHẢ NĂNG I. Bỗ ngữ khả năng 1. Khái niệm: Bổ ngữ khả năng (BNKN) dùng để biểu thị hành động có thể thực hiện được hay không thể thực hiện được. Bổ ngữ này thường do động từ hoặc hình dung từ đảm nhận 2. Cấu trúc (+)V + 得 + adj :  &nb...

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav