"Bạn sinh năm nào?" bằng tiếng Trung 你是哪年的?
"Bạn sinh năm nào?" bằng tiếng Trung 你是哪年的? Cụm từ trong ngày 你是哪年的? Nǐ shì nǎ nián de? Bạn sinh năm nào? Đối thoại 1 A:小美,你今年多大? Xiǎoměi, nǐ jīnnián duō dà? Xiaomei, bạn bao nhiêu tuổi? B:二十六了。你呢? Èrshíliù le. Nǐ ne? Tôi là 26. Còn bạn thì sao? A...