BỔ NGỮ XU HƯỚNG KÉP
BỔ NGỮ XU HƯỚNG KÉP 1: Định nghĩa: Bổ ngữ xu hướng kép làm bổ ngữ cho động từ nó sẽ biểu thị một xu hướng kép của động tác. 2: Tổ hợp tổ từ bổ ngữ xu hướng kép -她从香港买回来一本汉语词典/tā cóng xiānggǎng mǎi huílái yī běn hànyǔ cídiǎn/ Cô ấy đã mua về 1 cuốn từ điển...