Từ vựng theo chủ đề: Khám bệnh
Từ vựng theo chủ đề: Khám bệnh Và một số từ vựng khác: 耳鸣:ěr míng: ù tai 静脉:jìng mài:tĩnh mạch; 动脉:dòng mài:động mạch. 头晕:tóu yūn: chóng mặt X 光:X guāng: X-quang 打针:dǎ zhēn: tiêm 手术:shǒu shù: phẫu thuật 输液:shū yè: truyền nước 点滴:diǎn dī: truyền nước ...