"Số điện thoại của bạn là gì?" bằng tiếng Trung 你电话是多少?
"Số điện thoại của bạn là gì?" bằng tiếng Trung 你电话是多少? Cụm từ trong ngày 你电话是多少? Nǐ diànhuà shì duōshao? Số điện thoại của bạn là gì? Đối thoại 1 A:你电话是多少?我记一下。 Nǐ diànhuà shì duōshao? Wǒ jì yíxià. Số điện thoại của bạn là gì? Hãy để tôi viết nó ra. B:137 2943 6758...