NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 7
NGỮ PHÁP HSK5 PHẦN 7 1. 瞎 “瞎” ,động từ, nghĩa là “mắt không nhìn thấy”. Ví dụ: 聪明人用双手挡住了马的双眼,对那个人说:“要是这马真是你的,你一定知道马的那只眼睛是瞎的。” 一天,他让士兵去买一头大象和一些出生时眼睛就瞎了的人回来。 “瞎” cũng có thể làm phó từ, biểu thị không có lí do, không có căn cứ hoặc khi làm một vài việc không c...