NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 14
NGỮ PHÁP HSK4 PHẦN 14 1.够 Động từ 够 có nghĩa là đủ về số lượng. Ví dụ: 客人来了,中国人一定要把家里最好吃的东西拿出来请客人吃,并且让客人吃 够、吃饱。 医生提醒我们,睡觉时间太长并不好,有时甚至会引起头疼,一般睡够八小时就可以了。 Phó từ 够 có nghĩa là mức độ đã đạt đến một tiêu chuẩn nhất định. Cấu trúc "够 + Tính từ " được dùng trong câu ...